hết nhẵn | | all cleared
sạch bóng 1. (t.) bQ/ k_g<K bandang kagaok /ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩ – ka-ɡ͡ɣɔ˨˩ʔ/ all cleared. 2. (t.) ab{H x*C abih suac /a-bih˨˩ – sʊaɪʔ/ all cleared.
sạch bóng 1. (t.) bQ/ k_g<K bandang kagaok /ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩ – ka-ɡ͡ɣɔ˨˩ʔ/ all cleared. 2. (t.) ab{H x*C abih suac /a-bih˨˩ – sʊaɪʔ/ all cleared.
/kaɪ/ (đg.) gạt = ranger sur le côté. kai kagaok =k k_g<K gạt lửa = retirer la braise du feu et la ranger sur le côté. kai angah apuei =k… Read more »
/kur/ 1. (d.) Khmer, Campuchia = Khmer, Cambodge. aia Kur a`% k~R nước Campuchia = Cambodge. urang Kur ur/ k~R người Camphuchia, người Khmer = Cambodgien. 2. (d.) akaok kur a_k<K… Read more »
/la-kar/ (d.) cái giá, rá, vĩ (đỡ nồi, lu). the stand (pot holder). lakar pok kagaok lkR _F%K k_g<K cái giá/vĩ đỡ nồi. pot holder. ___ Synonyms: raik (rék) =rK… Read more »
miếng vỡ 1. (d.) cQH pcH candah pacah /ca-ɗah – pa-cah/ broken piece; broken part. mảnh gốm vỡ; miếng gốm vỡ cQH k_g<K pcH candah kagaok pacah. broken piece… Read more »
I. mảnh, miếng, cục 1. (d.) cQH candah /ca-ɗah/ piece; part. mảnh vỡ; miếng vỡ cQH pcH candah pacah. broken piece. mảnh gốm; mảnh gốm vỡ cQH k_g<K candah… Read more »
nắn uốn (đg.) O@K mbek /ɓəʔ/ to mold. nắn nồi đất O@K k_g<K lN mbek kagaok lan.
1. nắp vừa và to (như hộp, xoong, nồi…) (d.) ht~K hatuk /ha-tuʔ/ lid, cover. nắp xoong; nắp nồi ht~K k_g<K hatuk kagaok. pot lid. 2. nắp nhỏ… Read more »
(đg.) _j@K jék /ʤe̞:˨˩ʔ/ stuff. nhồi đất làm gốm _j@K lN ZP k_g<K jék lan ngap kagaok. stuff the soil to make pottery. nhồi nhét vào trong xó _j@K… Read more »
cái niêu (d.) g*H glah /ɡ͡ɣlah˨˩/ earthenware pot. nồi niêu k_g<K g*H kagaok glah. pots.