đồng ca | | sing choir
1. (t.) a_d<H k\m^ adaoh kamre [Cam M] /a-d̪ɔh – ka-mrə:/ sing choir, choral singing; chorus. 2. (t.) pj~’ a_d<H pajum adaoh [Sky.] /pa-ʤum˨˩ – a-d̪ɔh/ sing… Read more »
1. (t.) a_d<H k\m^ adaoh kamre [Cam M] /a-d̪ɔh – ka-mrə:/ sing choir, choral singing; chorus. 2. (t.) pj~’ a_d<H pajum adaoh [Sky.] /pa-ʤum˨˩ – a-d̪ɔh/ sing… Read more »
hát ca, ca hát (đg.) a_d<H adaoh /a-d̪ɔh/ to sing. hát dân ca a_d<H kE@U adaoh katheng. hát đối đáp a_d<H ps% adaoh pasa. hát đơn ca a_d<H s%… Read more »
/kɔ:ŋ/ 1. (d.) vòng, kiềng = bracelet. kaong takuai _k” t=k& vòng cổ, kiềng cổ. collier. kaong huén _k” _h@N vòng huyền (đồ trang sức). anneau en jais. 2. (d.)… Read more »
/mə-rau/ (cv.) marau mr~@ , kamruw k\m~| 1. (đg.) ghen = être jaloux de. be jealous of. hadiip maruw di pasang hd`{P mr~| d} ps/ vợ ghen chồng. wife is jealous… Read more »
cái miếng nhỏ, mảnh nhỏ 1. (d.) A&@L khuel [A,94] /khʊəl/ piece; small piece. (Bahn. khul) mẩu vật mẫu; mẫu vật A&@L in% khuel inâ. specimen. ba mẩu k*~@… Read more »
I. 1. ngâm trong nước (đg.) \t# trem /trʌm/ to soak in water. ngâm giống \t# p=jH trem pajaih. ngâm áo \t# a| trem aw. 2. ngâm trong… Read more »
/pa-mrə:/ (cv.) kamre k\m^ (đg.) ngâm, xướng = chantonner, réciter sur un ton déclamatoire. pamre ariya p\m^ ar{y% ngâm thơ = réciter des vers.
rên rỉ (đg.) k\m| kamraw /ka-mraʊ/ to moan. rên đau k\m| pQ{K kamraw pandik. groan pain; moan sore.
(d. đg.) k=\mU kamraing /ka-mrɛŋ/ piece; split up. một rẻo bánh s% k=\mU ahR sa kamraing ahar. a piece of cake. rẻo bánh thành nhiều miếng k=\mU ahR j`$… Read more »
I. tiếng, âm thanh 1. (d.) xP sap /sap/ voice, sound. tiếng mẹ đẻ xP dnY sap amaik. mother language. tiếng động xP dnY sap danây. noise, sound. tiếng… Read more »