dinh | | palace
(d.) md{N madin /mə-d̪in/ palace. dinh tổng thống md{N \p@x{d@N madin presiden. presidential palace.
(d.) md{N madin /mə-d̪in/ palace. dinh tổng thống md{N \p@x{d@N madin presiden. presidential palace.
(d.) k$ lz~| keng languw /kʌŋ – la-ŋau/ black copper.
làm cho đung đưa, lung lắc 1. (đg.) =d dai /d̪aɪ/ to swing; sway. đưa võng =d y~N dai yun. swing hammock. võng đung đưa y~N =d yun dai…. Read more »
(t.) cd%~ cadu /ca-d̪u:/ shift, slack. dùn dây cd%~ tl] cadu talei. slack the wire.
để lên (đg.) _\cU crong /cro:ŋ/ to place on. gác chân lên bàn _\cU =lY d} pbN crong laiy di paban. place legs on table.
/ɡ͡ɣa-laɪ:ʔ/ 1. (đg.) trở lại = faire demi-tour, retourner. to return. galac mai raweng palei nagar glC =m rw$ ngR trở lại thăm quê hương. nao matâh jalan galac mai… Read more »
/ɡ͡ɣlaɪʔ/ 1. (d.) tội = faute, péché. glac pak halei g*C pK hl] tội nơi đâu. ngap glac ZP g*C hành tội. 2. (d.) glac-suk g*C-x~K tội lỗi = faute, péché…. Read more »
(d.) lb{K labik /la-bi˨˩ʔ/ the place. khu trồng cây xanh lb{K pl% f~N ky~@ labik pala phun kayau. the place of planting trees.
/ɓlaɪʔ/ 1. (đg.) hửng nắng = dawn; sunny. langik mblac mai lz{K O*C =m trời hửng nắng = sky dawn. 2. (t.) sáng = bright. kalik mblac kl{K O*C… Read more »
(d.) hd$ hadeng /ha-d̪ʌŋ/ coalblack; ebony. cây mun; cây hắc đàn f~N hd$ phun hadeng. ebony tree. gỗ mun ky~@ hd$ kayau hadeng. ebony wood. mèo mun my| hd$… Read more »