creng \c$ [Cam M]
/crʌŋ/ (đg.) hóa phép, biến hóa = transformer par magie. creng manuis jiéng lamân kaok \c$ mn&{X j`$ lmN _k<K biến người thành voi trắng = changer un homme en… Read more »
/crʌŋ/ (đg.) hóa phép, biến hóa = transformer par magie. creng manuis jiéng lamân kaok \c$ mn&{X j`$ lmN _k<K biến người thành voi trắng = changer un homme en… Read more »
/d̪ɛŋ/ (t.) đơ, cứng đơ = raide. _____ Synonyms: kheng, tateng Antonyms: laman
/d̪a-ra:˨˩ʔ/ 1. (d.) chợ = marché. nao darak _n< drK đi chợ. pablei pak darak F%b*] pK drK bán ngoài chợ. 2. (d.) [Bkt.] cửa biển. lamân tel takai… Read more »
I. /d̪ʱɔŋ/ (d.) dao lớn = grand couteau. dhaong phai _D” =f dao phay. dhaong halak _D” hlK dao găm. _____ Synonyms: carit, ndaw, taow _____ II. /d̪ʱɔ:ŋ/… Read more »
/d̪o:m/ 1. (t.) bao nhiêu, những = autant. dahlak thau dom nan min dh*K E~@ _d’ nN m{N tôi biết có bao nhiêu đó thôi. dom anâk séh _d’ anK… Read more »
/d̪uh/ 1. (đg.) phục vụ = servir. duh tuai-danguai d~H =t&-d=z& phục vụ khách khứa. duh tanâh nagar d~H tnH ngR phục vụ đất nước. 2. (đg.) duh dak d~H… Read more »
/ɡ͡ɣa-nat/ (cv.) ginat g{qT (d.) bóng vía. soul, spirit. laman ganat lMN gqT yếu bóng vía.
(t.) lMN-lm&{C laman-lamuic /la-mʌn – la-muɪ:ʔ/ gầy gò ốm yếu lw/-l=wH lMN-lm&{C lawang-lawaih laman-lamuic.
(t.) lw/ lawang /la-wa:ŋ/ thin. người gầy ur/ lw/ urang lawang. gầy gò lw/-l=wH lawang-lawaih. gầy gò ốm yếu lw/-l=wH lMN-lm&{C lawang-lawaih laman-lamuic.
/ɡʱa:n/ (d.) dàm (voi). mâk lamân buh ghan mK lmN b~H GN bắt voi buộc dàm.