lawik lw{K [Cam M] liwik
/la-wi:ʔ/ (cv.) liwik l{w{K (t.) lâu, lâu ngày = longtemps. last, for a long time. lawik harei lw{K hr] lâu ngày = pendant longtemps. lawik malam lw{K ml’ khuya = tard…. Read more »
/la-wi:ʔ/ (cv.) liwik l{w{K (t.) lâu, lâu ngày = longtemps. last, for a long time. lawik harei lw{K hr] lâu ngày = pendant longtemps. lawik malam lw{K ml’ khuya = tard…. Read more »
/lʊuɪʔ/ (t.) cuối, hết = fini, finir. over, end. luic jalan l&{C jlN cuối đường = le bout de chemin. end of the path. luic panuec l&{C pn&@C hết lời… Read more »
/mə-klʌm/ maklem mk*# [Cam M] 1. (t.) tối tăm = ténébreux, sombre = dark. sup maklem x~P mk*# tối mù = obscurité, ténèbres = dark, darkness. maklem ni mk*# n} đêm qua… Read more »
/mə-lʌm/ (d.) đêm = nuit. night. malam ni ml’ n} đêm nay = cette nuit (la nuit prochaine). tonight. malam paguh ml’ pg~H đêm mai = la nuit de demain…. Read more »
/ɓrɔ:/ (t.) nhiều, khá, trội = beaucoup bien, à l’aise. much good, better. huak mbraow h&K _\O<| ăn nhiều = manger beaucoup. eat a lot. ngap mbeng mbraow ZP O$ _\O<|… Read more »
(d.) \E~K thruk /thru:ʔ/ (wooden) slingshot. ná dây thun \E~K tl] x~% thruk talei su. wooden slingshot with elastic rubber band.
(d.) gtK gatak [A,96] /ɡ͡ɣa˨˩-taʔ/ resin, sap, plastic. nhựa thuốc; nhựa cây thuốc lá gtK pk| gatak pakaw. tobacco sap.
/ni:/ (t.) này; đây = cet, ce; voici, ici = this; here. urang ni ur/ n} người này = cet home = this people. ni dalukal… n} dl~kL… đây là… Read more »
cái răng, hàm răng (d.) tg] tagei /ta-ɡ͡ɣeɪ/ tooth, teeth. răng cấm tg] G~’ tagei ghum. molar. răng chuột tg] tk~H tagei takuh. mouse teeth; denticle. răng cùng;… Read more »
I. sau, đằng sau, phía sau (nói về vị trí) (đg.) lk~K lakuk /la-ku:ʔ/ behind. trước sau (phía trước phía sau) aqK lk~K anak lakuk. front and behind. đằng… Read more »