ăn bám | njuk-njak | sponge; cling to
(đg.) O$ W~K-WK mbeng njuk-njak /ɓʌŋ – ʄu:ʔ-ʄa:ʔ/ to sponge; cling to. lớn rồi vẫn còn ăn bám cha mẹ _\p” pj^ _d<K O$ W~K-WK d} a=mK am% praong paje… Read more »
(đg.) O$ W~K-WK mbeng njuk-njak /ɓʌŋ – ʄu:ʔ-ʄa:ʔ/ to sponge; cling to. lớn rồi vẫn còn ăn bám cha mẹ _\p” pj^ _d<K O$ W~K-WK d} a=mK am% praong paje… Read more »
(d.) WH njah /ʄah/ trash. bã mía WH tb~| njah tabuw. bagasse. bã rượu WH alK njah alak. grain. bã trầu WH hl% njah hala. betel residue.
/ɡ͡ɣa-ʄɔʔ/ (d.) gáo = louche (faite avec une noix de coco). jhaok brei sa ganjaok aia _J<K \b] s% g_W<K a`% múc cho một gáo nước.
/ha-ʄaʔ/ 1. (t.) [Bkt.] ráo. lasei hanjak ls] hWK cơm ráo (khác với cơm nhão). taaiak aw ka hanjak aia ta`K a| k% hWK a`% vắt áo cho ráo nước…. Read more »
/ha-ʄɔl/ (cv.) hanjuel hW&@L, njuel W&@L (t.) nhẹ = léger. yam nao hanjaol y’ _n< h_W<L bước đi nhẹ. nao hanjaol drei _n< h_W<L \d] đi tiểu = aller uriner. padai… Read more »
/ha-ʄɔ:/ (d.) dâu (cây) = arbre mûrier à soie.
/ka-ʄah/ (t.) nhỏ mọn = mesquin. hatai kanjah h=t kWH tâm địa nhỏ mọn, tiểu mọn = d’esprit mesquin.
/ka-ʄɛk/ 1. (đg.) nhón gót = se mettre sur la pointe des pieds. kanjaik takai k=WK t=k nhón gót chân. kanjaik mâk tapuk pak danak angaok k=WK mK tp~K pK… Read more »
/ka-ʄaʔ/ 1. (d.) kiệu = palanquin, chaise à porteurs. 2. (đg.) cầm, chống gậy = tenir. kanjak gai majrâ kWK =g m\j;% cầm gậy chống = tenir un bâton… Read more »
/ka-ʄɔ:k/ (đg.) gáy (gà) = chanter (coq). manuk kanjaok tuk bremguh mn~K k_W<K t~K \b#g~H gà gáy lúc sáng tinh mơ. _____ Synonyms: katak ktK