nhúng | | dip
(đg.) W~K njuk /ʄu:ʔ/ to dip. nhúng vào nước W~K tm% a`% njuk tamâ aia. dip into water.
(đg.) W~K njuk /ʄu:ʔ/ to dip. nhúng vào nước W~K tm% a`% njuk tamâ aia. dip into water.
ống tẩu (d.) Q{U pk| nding pakaw /ɗi:ŋ – pa-kaʊ/ smoking pipe, cigarette holder; pipe tobacco. ống điếu hút thuốc; tẩu thuốc Q{U W~K pk| nding njuk pakaw. smoking… Read more »
/pa-kaʊ/ (d.) thuốc = tabac. pakaw njuk pk| W~K thuốc hút = tabac à fumer. njuk pakaw W~K pk| hút thuốc = fumer. cih pakaw c{H pk| đánh thuốc =… Read more »
I. phà, phì phà, phả (khói) (đg.) pf~R paphur /pa-fur/ to reek (of smoke). phì phà khói thuốc pf~R aEK pk| paphur athak pakaw. to reek of smoke. hút… Read more »
/rʊoɪ/ 1. (đg.) bò = aller à quatre pattes. ranaih ruai r=nH =r& trẻ nít bò = l’enfant va à 4 pattes. 2. (d.) ruồi = mouche ruai njuk =r& W~K… Read more »
(d.) pk| pakaw /pa-kaʊ/ tobacco. thuốc hút pk| W~K pakaw njuk. thuốc lá pk| l{K pakaw lik. thuốc tẩu pk| Q{U pakaw nding. tẩu thuốc Q{U pk| nding pakaw…. Read more »
(đg.) W~K-WK njuk-njak /ʄu:ʔ-ʄaʔ/ ask for presents or money, ect.