jip j{P [Cam M]
/ʥi:p/ 1. (t.) rõ, rõ ràng = clair, clairement. peng jip p$ j{P nghe rõ ràng = entendre clairement. 2. (d.) thứ năm = jeudi. harei jip hr] j{P thứ… Read more »
/ʥi:p/ 1. (t.) rõ, rõ ràng = clair, clairement. peng jip p$ j{P nghe rõ ràng = entendre clairement. 2. (d.) thứ năm = jeudi. harei jip hr] j{P thứ… Read more »
/mə-d̪a:/ 1. (t.) giàu = riche. rich. mada praong md% \p” giàu có. richissime. very rich. ngap mada ZP md% làm giàu. s’enrichir. get rich. mada ganup md% gn~P giàu… Read more »
/ʄʌm/ 1. (d.) rau = légume. vegetables. njem mbat W# OT dây hoa bát = Coccinia cordifolia; njem leng W# l$ mồng tơi = Basella rubra; njem kal–bo W# kL-_b% rau cần… Read more »
(d.) W# njem /ʄʌm/ vegetables. hái rau rừng =pak W# =g* paik njem glai. pick forest vegetables.
rướn lên, rướn cổ (đg.) t’=pK tampaik [A,163] /tam-pɛʔ/ stretch the neck, stretched neck.
(d.) t=p tapai /ta-paɪ/ fruit wine; wine drunk out of a jar through pipes (is very popular among the highlanders, especially in Central Highlands in Vietnam). chuyền rượu cần… Read more »
/ta-d̪uʔ/ 1. (d.) đít = cul, derrière. taduk panâk td~K pnK trôn đập = derrière du barrage. taduk glah td~K g*H đít trả; người đen = cul de la marmite;… Read more »
/tʌŋ/ 1. (đg.) cân, đong = peser. kapah pieh paik di bhang, teng ka urang manyim lawei kpH p`@H =pK d} B/, t$ k% ur/ mv] lw] bông để hái… Read more »
/u:m/ (cv.) a~’ 1. (đg.) vói, với = étendre la main pour saisir qq. ch.; se pencher en avant pour atteindre qq. ch. um tagok u’ t_gK với lên. um nao paik… Read more »
I. với, với tay, rướn mình 1. (đg.) u’ um /u:m/ to reach. với tay hái u’ tz{N =pK um tangin paik. II. (dùng đặt cuối câu… Read more »