bhaol _B+L [Cam M]
/bʱɔl/ 1. (đg.) lòi = ressortir. bhaol tung _B<L t~/ lòi ruột = avoir une hernie. 2. (t.) bhaol-bhaol _B<L-_B<L khò khò = onomatopée du ronflement. (cn.) gaol-gaol _g<L-_g<L [Cam M] ndih… Read more »
/bʱɔl/ 1. (đg.) lòi = ressortir. bhaol tung _B<L t~/ lòi ruột = avoir une hernie. 2. (t.) bhaol-bhaol _B<L-_B<L khò khò = onomatopée du ronflement. (cn.) gaol-gaol _g<L-_g<L [Cam M] ndih… Read more »
I. bì, da, mao bì (d.) kl{K kalik /ka-li:ʔ/ skin, peel. bì lợn kl{K pb&] kalik pabuei. pig skin. bì hươu kl{K rs% kalik rasa. deer skin. … Read more »
1. (d.) anK mnK anâk manâk /a-nø:ʔ – mə-nø:ʔ/ doll. búp bê xinh đẹp anK mnK s`’ G@H anâk manâk siam gheh. beautiful doll. 2. (d.) _p’=pK pompaik [Ram.]… Read more »
(t.) aj~T ajut [A, 7] /a-ʥut˨˩/ discreet, prudent in speech.
I. cạn, bị khô, khô cạn (đg.) E%~ thu /tʱu:/ dry, used up. nước cạn a`% E%~ aia thu. dry water. cạn nước E%~ a`% thu aia. over water…. Read more »
1. (đg.) ht@P hatep /ha-təʊʔ/ lean forward, lean down. chúi đầu xuống ht@P a_k<K \t~N hatep akaok trun. make head down. đường chúi (đường dốc) jlN ht@P jalan hatep…. Read more »
/d̪u:r/ (t.) rầm! = onomatopée d’un bruit sourd. sang jaleh manyi dur sa sap s/ jl@H mv} d~R s% xP nhà đổ đánh rầm một tiếng. dur-dur d~R-d~R rầm rầm…. Read more »
/ɡ͡ɣa-ta:/ (d.) (cũ) diễn văn. the speech.
/ɡʱət/ 1. (t.) hẳn = tout à fait, complètement. klaoh ghet _k*<H G@T hết hẳn (hết sạch) = épuisé,complètement fini. jién klaoh khet _j`@N _k*<H G@T tiền hết sạch =… Read more »
/ɡ͡ɣu:l-ɡ͡ɣa:l/ (t.) đùng đùng = onomatopée d’un bruit sourd. main nduec gulgal dalam sang mi{N Q&@C g~LgL dl’ s/ chơi chạy đùng đùng trong nhà.