chống | X | oppose; prop; lean against
I. chống, chống đối, cãi lại, phản kháng (đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱak/ to oppose. (cn.) F%DK padhak /pa-d̪ʱak/ chống đối lại với vua cha mDK w@K _s” p_t<… Read more »
I. chống, chống đối, cãi lại, phản kháng (đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱak/ to oppose. (cn.) F%DK padhak /pa-d̪ʱak/ chống đối lại với vua cha mDK w@K _s” p_t<… Read more »
(đg.) xr}-xrK sari-sarak /sa-ri–sa-raʔ/ approve. văn bản đã được chuẩn y hrK h~% xr}-xrK _b*<H harak hu sari-sarak blaoh. the text has been approved.
(t.) _y> yaom /jɔ:m/ be about, approx. làm khoảng chừng hai buổi ZP _y> h~% d&% wR ngap yaom hu dua war. worked for about two sessions.
(đg.) sHhdH sahhadah [A,469] /sah-ha-d̪ah/ to prove, demonstrate. có chứng cứ mới chứng minh được h~% ksN k% m/ sHhdH j`$ hu kasan ka mâng sahhadah jieng. evidence is… Read more »
(d.) dqK dK danak dak /d̪a-naʔ – d̪aʔ/ program. chương trình phát thanh dqK dK F%p@R xP danak dak papar sap. audio broadcasts.
(t.) ckR d_n<K cakar danaok /ca-ka:r – d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ professional, expert.
(d.) rdK radak /ra-d̪aʔ/ work project.
1. (d.) \dP-aR drap-ar /d̪rap-ar/ property. 2. (d.) s~\dP sudrap [A, 846] /su-d̪rap/ property.
I. của, của cải, tài sản (d.) \dP drap [A, 232] /d̪rap/ property. (cn.) s~\dP sudrap [A, 846] /su-d̪rap/ của cải \dP-aR drap-ar. property. II. của, thuộc… Read more »
giá nấu ăn (d.) d_\n<K danraok [Bkt.] /d̪a˨˩-nrɔ:˨˩ʔ/ bean sprouts. giá đậu d_\n<K rtK danraok ratak. bean sprouts. giá nấu canh d_\n<K ZP a`% mE’ danraok ngap aia matham…. Read more »