gây ra | | cause
(đg.) F%_O*” pamblaong /pa-ɓlɔŋ˨˩/ cause, raise up.
(đg.) F%_O*” pamblaong /pa-ɓlɔŋ˨˩/ cause, raise up.
/ha-pah/ 1. (d.) chiều ngang bàn tay = la largeur de la main. hand width. 2. (đg.) [A,510] thề; tuyên thệ. to swear, oath. panuec hapah makal pn&@C hpH… Read more »
/ka-ʧɛ:ŋ/ (d.) lư lửa bằng đồng = récipient en cuivre contenant des braises.
/kaɪ/ (đg.) gạt = ranger sur le côté. kai kagaok =k k_g<K gạt lửa = retirer la braise du feu et la ranger sur le côté. kai angah apuei =k… Read more »
/mə-ɲi:/ manyi mv} [Cam M] (đg.) gây tiếng động, kêu = faire du bruit = to make a noise, make sound. ciim manyi c`[ mv} chim hót = l’oiseau chante =… Read more »
con mương, kênh mương, mương nước (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ ditch, channel, canal. khai mương _c” r_b” caong rabaong. dig a ditch. mương nước r_b” a`% rabaong aia. water… Read more »
(đg.) _O*<| mblaow /ɓlɔ:/ raise, rise, emerge. nhô cái đầu ra _O*<◊ a_k<K tb`K mblaow akaok tabiak. protruding head out.
/pa-d̪ʱuk/ 1. (d.) lư = récipient pour contenir la braise. 2. (d.) [Bkt.] cây trỏng. 3. (d.) [Bkt.] cầm (ruộng). nyu padhuk hamu ka urang bakan v~% pD~K hm~% k%… Read more »
/pa-ɗi:ʔ/ I. pQ{K [Cam M] 1. (đg.) đau, nhức= malade. pain, soreness, ache pandik tian pQ{K t`N đau bụng = avoir mal au ventre. heartache pandik akaok pQ{K a_k<K nhức… Read more »
rộn ràng, náo nhiệt (t.) c&/ cuang /cʊa:ŋ/ raise a fuss, bustle.