jalik jl{K [Cam M]
/ʥa-li:ʔ/ 1. (đg.) cán = rouler. jalik tapung jl{K tp~/ cán bột = rouler la pâte. radéh jalik r_d@H jl{K xe cán = être écrasé par une auto. 2. (d.)… Read more »
/ʥa-li:ʔ/ 1. (đg.) cán = rouler. jalik tapung jl{K tp~/ cán bột = rouler la pâte. radéh jalik r_d@H jl{K xe cán = être écrasé par une auto. 2. (d.)… Read more »
/ʥuh/ (đg.) khoanh = enrouler. juh mrai j~H =\m khoanh chỉ = enrouler le fil.
/laɪ/ 1. (đg.) nêm, pha trộn, hòa, tan = diluer, assaisonner, mélanger (liquides), se dissoudre. lai aia masam =l a`% ms’ nêm canh chua. mâk dua kaya lai saong gep… Read more »
/la:ŋ/ 1. (đg.) trải = étendre. to expand. lang ciéw l/ _c`@| trải chiếu = étendre la natte. expanding the mat. 2. (đg.) tháo = détendre, dérouler. loosen, unwind. lang… Read more »
/li:ʔ/ (đg.) vấn, lăn = rouler (avec les mains ou les doigts). roll (with hands or fingers). lik pakaw l{K pk| vấn thuốc = rouler une cigarette. rolling a cigarette…. Read more »
/mə-ra-caʔ/ (mara < cak) 1. (đg.) quành vào nhau = s’enrouler = to wrap. 2. (đg.) chiến đấu, chiến tranh = lutte, guerre = to fight, make a war, warfare…. Read more »
/ɓar/ 1. (đg.) quấn = s’entortiller, s’enrouler = to wrap. ula mbar di takai ul% OR d} t=k rắn quấn vào chân = le serpent s’entortille autour du pied =… Read more »
/pa-bʊaʔ/ 1. (d.) tơ lụa = soie. 2. (đg.) tiện, nắn, đúc (tượng)= ciseler. dreh yau ra pabuak \d@H y~@ r% pb&K giống như đúc. 2. (đg.) pabuak akaok pb&K a_k<K cách… Read more »
/pa-ɡ͡ɣa-luŋ/ (đg.) đánh hòa đều nhịp = faire rouler. pagalung gai gineng F%gl~/ =g g{n$ đánh hòa đều nhịp trống = faire rouler la baguette du tambour.
/pa-kaʊ/ (d.) thuốc = tabac. pakaw njuk pk| W~K thuốc hút = tabac à fumer. njuk pakaw W~K pk| hút thuốc = fumer. cih pakaw c{H pk| đánh thuốc =… Read more »