mõm | | mouth
1. động vật môi mềm (d.) pbH pabah /pa-bah˨˩/ mouth (soft lips animal). mõm bò pbH l_m<| pabah lamaow. cow mouth. mõm chó pbH as@~ pabah asau. dog mouth…. Read more »
1. động vật môi mềm (d.) pbH pabah /pa-bah˨˩/ mouth (soft lips animal). mõm bò pbH l_m<| pabah lamaow. cow mouth. mõm chó pbH as@~ pabah asau. dog mouth…. Read more »
/mraɪ/ (d.) sợi, chỉ = fil. clew, yarn. baoh mrai _b<H =\m cuộn chỉ = bobine de fil = yarn package. lan mrai lN =\m cuộn chỉ nhỏ = petit… Read more »
(t.) adR-dR adar-dar /a-d̪a:r-d̪a:r/ slightly, gently, quietly, softly (on the big or small scale). nói nhè nhẹ thôi _Q’ adR-dR =mK ndom adar-dar maik. speak softly; speak gently.
(t.) td~%-d~% tadu-du /ta-d̪u:-d̪u:/ slightly, gently, quietly, softly. (on tension or slack, slow or fast) đánh nhẹ nhẹ thôi đừng mạnh quá a_t” td~%-d~% tz{N =mK =j& ct$ _l%… Read more »
1. (t.) a=nH adR anaih adar /a-nɛh – a-d̪a:r/ gentle, gently, softly. nói nhỏ nhẹ giọng _Q’ a=nH adR xP ndom anaih adar sap. speak in a low voice;… Read more »
1. (t.) ax{T asit /a-si:t/ small, young. nhỏ và lớn ax{T _s” _\p” asit saong praong. small and big. em nhỏ ad] ax{T adei asit. young brother. trẻ nhỏ… Read more »
(đg.) F%_b<K pabaok /pa-bɔ˨˩ʔ/ to get wet, soaked. thấm nước vào cho mềm F%_b<K a`% k% lMN pabaok aia ka laman. soaked in water to soften. thấm nước cho… Read more »