klup k*~P [Cam M]
/klup/ 1. (đg.) lọt = complètement, entièrement, tout à fait. to enter completely, entirely. tamâ klup dalam sang tm% k*~P dl’ s/ vào lọt trong nhà = entrer complètement dans la… Read more »
/klup/ 1. (đg.) lọt = complètement, entièrement, tout à fait. to enter completely, entirely. tamâ klup dalam sang tm% k*~P dl’ s/ vào lọt trong nhà = entrer complètement dans la… Read more »
/mə-d̪rəɪʔ/ 1. (t.) như, gần giống = ressemblant. resembling. madrec gep m\D@C g@P gần giống nhau. se ressembler. resemble, look alike, almost the same. 2. (đg.) xế, xế nghiêng… Read more »
/ɓʌŋ/ 1. (đg.) ăn = manger. to eat. rak mbeng rK O$ háu ăn = goulu. greedy. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới = festoyer, noces…. Read more »
/ɗie̞:/ (t.) nghiêng = décliner, pencher. aia harei ndié a`% hr] _Q`^ mặt trời nghiêng bóng = le soleil décline. phun kayau ndié f~N ky~@ _Q`^ cây nghiêng = l’arbre… Read more »
/ɲɛʔ/ 1. (t.) ẻo lả = courbé, rentré. nao nyaik rup _n< =VK r~K đi ẻo lả = aller en ondulant le corps; 2. (đg.) nghiêng = pencher, décliner. aia… Read more »
/sʌm-krʌn/ (d.) nhật thực = éclipse de soleil.
/ta-ɡ͡ɣo:ʔ/ (đg.) dậy, lên = se lever, monter. tagok deng t_gK d$ đứng dậy = se lever. tagok ngaok sang t_gK _z<K s/ lên lầu = monter à l’étage. tagok… Read more »
/ta-mɯ:/ 1. (đg.) vào = entrer. tamâ sang tm% s/ vào nhà = entrer dans la maison. tamâ tian tm% t`N nhập tâm = graver dans le coeur. 2. (đg.)… Read more »
/ta-nra:ʔ/ (t.) chói = éblouir. tanrak mata t\nK mt% chói mắt = éblouir. yang harei tanrak y/ hr] t\nK mặt trời chói = le soleil éblouit. tanrak hadah t\nK hdH sáng… Read more »
/za:ŋ/ (d.) thần = esprit, génie. yang cannâk y/ cNnK thần âm hệ = la Lune (divinisée); yang aditiak y/ ad{t`K thần dương hệ = le Soleil (divinisé); yang bimong y/ b{_m/ thần… Read more »