khai trường | | school opening
(đg.) pkK bC pakak bac /pa-ka:ʔ – baɪ˨˩ʔ/ school opening. ngày khai trường hr] pkK bC harei pakak bac. school opening day (Opening day to start the new school year)…. Read more »
(đg.) pkK bC pakak bac /pa-ka:ʔ – baɪ˨˩ʔ/ school opening. ngày khai trường hr] pkK bC harei pakak bac. school opening day (Opening day to start the new school year)…. Read more »
(đg.) _F%K b&@L tb`K pok buel tabiak [Bkt.96] /po:ʔ –bʊəl˨˩ – ta-bia˨˩ʔ/ start the army, go to battle.
(đg.) t_k^ také /ta-ke̞:/ to depart, to start off. sắp khởi hành s} t_k^ si také. about to depart.
(đg.) r@P rep /rəʊʔ/ lead off, enter to do. khởi sự làm r@P ZP rep ngap. start doing.
I. khơi gợi, khơi nhắc (đg.) k@H keh /kəh/ suggest, recommend. khơi chuyện để nói k@H kD% keh kadha. suggest a talk. chuyện đã qua rồi thì đừng có… Read more »
/mu-srʌm/ (cv.) musram m~\s’ [A, 391] (Kh. thurien; Jav. durén) (d.) sầu riêng = dourian. durian. baoh muthrem _b<H m~\E# trái sầu riêng. durian fruit.
/sʌm-pu-ra-nɯ:/ (cv.) sampurana s’p~rn% [A, 468] (Skt.) (t.) chu đáo, thỏa mãn; ân cần; hoàn thành, hoàn chỉnh = parfait, complet; achevé.
(đg.) t_gK jlN tagok jalan /ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ – ʤa˨˩-la:n˨˩/ to start to go, to set-off. thượng lộ bình an t_gK jlN s~K s`’ tagok jalan suk siam. safe trip.