dư | | surplus
1. dư, thừa (bất cứ vật gì) (t.) dlH dalah /d̪a-lah˨˩/ surplus. dư dật (dư dả) dlH-d=l dalah-dalai. redundancy. 2. dư, thừa (thức ăn, thức uống) (t.) c{K… Read more »
1. dư, thừa (bất cứ vật gì) (t.) dlH dalah /d̪a-lah˨˩/ surplus. dư dật (dư dả) dlH-d=l dalah-dalai. redundancy. 2. dư, thừa (thức ăn, thức uống) (t.) c{K… Read more »
dạm hỏi (đg.) _y> tv} yaom tanyi /jɔ:m – ta-ɲi:/ to pleasure to ask; clarifying questions.
1. (t.) bK d} t`N bak di tian /ba˨˩ʔ – d̪i: – tia:n/ to please to one’s heart’s content; pleasure; content. 2. (t.) aEH t~/ t`N athah tung… Read more »
đầu hàng vô điều kiện 1. (đg.) c`{P alH ciip alah /ciʊ:ʔ – a-lah/ surrender unconditionally. 2. (đg.) _tK alH tok alah /to:ʔ – a-lah/ surrender unconditionally…. Read more »
/ka-sur/ (d.) cung, nỏ. pandik kasur F%Q{K ks~R lên dây cung. _____ Synonyms: mbrem \O#
(đg.) sO{T sambit [A,478] /sa-ɓɪt/ to investigate, to survey.
1. (t.) tkt&K takatuak /ta-ka-tʊaʔ/ to be surprised. 2. (t.) p@*U-kd@U pleng-kadeng /plə:ŋ – ka-d̪ə:ŋ/ to be surprised. 3. (t.) k@*U-D@U kleng-dheng /klə:ŋ-d̪hə:ŋ/ to be… Read more »
lân cận, kề cận, gần kề, xung quanh (t.) =jK tf`% jaik taphia /ʤɛ˨˩ʔ – ta-fia:/ surrounding. vùng phụ cận; khu vực lân cận; nơi gần kề xung quanh lb{K… Read more »
(đg.) A{K kj/ khik kajang [Sky.] /khɪʔ – ka-ʤa:ŋ˨˩/ to keep under surveillance.
(đg.) jt{K jatik [A,143] /ʤa˨˩-tiʔ/ to exist, survival.