chính | | exact, main
I. chính, chính xác, đúng hướng (t.) tpK tapak /ta-paʔ/ exact, main. (cn.) bK bak /ba˨˩ʔ/ chính bắc uT bK (tpK brK) ut bak (tapak barak)…. Read more »
I. chính, chính xác, đúng hướng (t.) tpK tapak /ta-paʔ/ exact, main. (cn.) bK bak /ba˨˩ʔ/ chính bắc uT bK (tpK brK) ut bak (tapak barak)…. Read more »
/ʧuʔ/ 1. (t.) sai = erroné, faux. wrong, false, incorrect. wak akhar chuk wK aAR S~K viết chữ sai = écrire un mot erroné. write wrong letter. ngap chuk Zp S~K… Read more »
(d.) gR gar /ɡ͡ɣʌr˨˩/ blade. cọng cỏ gR hr@K gar harek. stalks of grass.
(đg.) h_d’ d}… hadom di… /ha-d̪o:mm – d̪i:/ to continue. cứ ăn hoài h_d’ d} O$ hadom di mbeng. keep eating (just eat all the time). cứ đi hoài… Read more »
1. (d.) km] b{=n kamei binai /ka-meɪ – bi˨˩-naɪ˨˩/ woman. đàn bà phụ nữ (có chồng hoặc đã lớn tuổi) m~K km] muk kamei. women (married or older). đàn… Read more »
(d.) lk] lakei /la-keɪ/ man. người đàn ông (có tuổi) o/ lk] ong lakei. the man (aged). đàn ông con trai (nói chung) ur/ lk] d’ urang lakei dam…. Read more »
đi nào 1. (tr.) =mK maik /mɛʔ/ please; come on. thôi đi mà; thôi đi nào =l& =mK luai maik. please stop it. thôi đi mà; thôi đi nào… Read more »
1. (đg.) _g<K gaok /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ/ touch. không ai nói động chạm đến hắn được oH E] _Q’ _g<K t@L v~% h~% oh thei ndom gaok tel nyu hu. no… Read more »
1. (đg.) p\k;% pakrâ /pa-krø:/ joke. đùa giỡn (nhẹ nhàng tình cảm) p\k;% _k*< pakrâ klao. toying (softly affectionate). 2. (đg.) l&^ lue /lʊə:/ joke. nói đùa… Read more »
(đụng phải) 1. (đg.) D~K dhuk /d̪ʱuk/ to hit, bump, dash. đụng nhau D~K g@P dhuk gep. collide. đụng xe D~K r_d@H dhuk radéh. hit vehicle; car crash. 2. (đg.) … Read more »