anyim av[ [Cam M]
/a-ɲɪm/ (đg.) mượn = emprunter. to borrow. anyim tapuk di yut av[ tp~K d} y~T mượn sách bạn = borrow a book from a friend. anyim sap urang av[ xP… Read more »
/a-ɲɪm/ (đg.) mượn = emprunter. to borrow. anyim tapuk di yut av[ tp~K d} y~T mượn sách bạn = borrow a book from a friend. anyim sap urang av[ xP… Read more »
/a-ɲu̯a:/ (đg.) ký gửi (cho người khác giữ giùm) = allongés l’un sur l’autre. to consign. anyua tapuk ka yut khik, balan hadei galac mai mâk wek av&% tp~K k%… Read more »
/a-tah/ (t.) dài, xa = long, loin. long, far. talei atah tl] atH dây dài = longue corde. jalan atah jlN atH đường xa = longue route; atah di palei… Read more »
(đg.) a=n` yK a /a-niaɪ–jaʔ/ mistreat. quân xâm lược bạc đãi thường dân tp&@R jg~K a=n`-yK ruMT tapuer jaguk aniai-yak ra-umat. invaders mistreated civilians.
/bah/ 1. đg.) đưa = remuer, faire bouger. swing, move. angin bah hala dok az{N bH hl% _dK gió đưa lá cờ = le vent fait bouger le drapeau. 2…. Read more »
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »
(d.) b*H blah /blah/ a volume of book; page. sách hai bản tp~K d&% b*H tapuk dua blah. two books. đánh mấy bản? a_t” h_d’ b*H? ataong hadom blah?… Read more »
(d.) tp&@R tapuer /ta-pʊər/ herd. bầy chim tp&@R c`[ tapuer ciim. bầy gà tp&@R mn~K tapuer manuk.
/ba-za:r/ (cv.) biyar b{yR (đg.) trả = payer, rendre. bayar thraiy byR =\EY trả nợ = payer une dette. nyim di urang blaoh oh thau ba nao bayar v[ d}… Read more »
I. mắt bét (đg.) =\OK mbraik (mata) /ɓrɛ:k/ dull-sighted. mắt bét mt% =\OK mata mbraik. II. bét, chót. (t.) tp&{C tapuic /ta-pʊɪʔ/ stand at bottom, at… Read more »