tinh thần | | spirit
[A,495] thuộc về thân thể, ý chí, ý định, tinh thần; vật liệu. Fr.: corps; corporel; matériel. (d. t.) xK sak /sak/ morale, intellectual, spirit, mind. yang sak y/… Read more »
[A,495] thuộc về thân thể, ý chí, ý định, tinh thần; vật liệu. Fr.: corps; corporel; matériel. (d. t.) xK sak /sak/ morale, intellectual, spirit, mind. yang sak y/… Read more »
(t.) \kH hl&@K krah haluek /krah – ha-lʊəʔ/ delicate, exquisite, neat. là những thứ nhẹ nhất, tinh xảo nhất nN _d’ jn@K W&@L d} ab{H, \kH hl&@K d} ab{H… Read more »
1. (t.) hdH hadah /ha-d̪ah/ bright; astute. con mắt rất tinh mt% b`K hdH mata biak hadah. 2. (t.) hl&@K haluek /ha-lʊəʔ/ bright; astute. con mắt rất… Read more »
I. tính, tính toán (đg.) k\h`% kahria /ka-hria:/ to calculate. tính tiền k\h`% _j`@N kahria jién. tính toán k\h`}-k\h`% kahrii-kahria. II. tính, phép tính, phép toán; toán học… Read more »
(d.) my~T mayut /mə-jut/ love. tình ái my~T-my~@ mayut-mayau. love.
I. tỉnh, một khu vực hành chính (d.) angR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ province. tỉnh Ninh Thuận ngR p\n/ nagar Panrang. Ninhthuan province. tỉnh trưởng _F@ gn&@R ngR po ganuer nagar…. Read more »
(đg.) pd~L padul /pa-d̪ul/ trust, believe and rely.
(đg.) p$ t&] peng tuei /pʌŋ – tuɪ/ to believe in.
(d.) bH bah [A,316] / starch.
1. (d.) aPBP apbhap /ap-bʱap˨˩/ character, genitive. 2. (d.) b{=n` biniai /bi˨˩-niaɪ˨˩/ character, genitive.