tiếng | | sound; hour
I. tiếng, âm thanh 1. (d.) xP sap /sap/ voice, sound. tiếng mẹ đẻ xP dnY sap amaik. mother language. tiếng động xP dnY sap danây. noise, sound. tiếng… Read more »
I. tiếng, âm thanh 1. (d.) xP sap /sap/ voice, sound. tiếng mẹ đẻ xP dnY sap amaik. mother language. tiếng động xP dnY sap danây. noise, sound. tiếng… Read more »
/u-lik/ (d.) Đại Việt. bia Ulik ndik daok ngaok araong lamân, rabiyeng kaong dua gah mai tel bal (DR) b`% ul{K Q{K t_gK a_r” lmN, rb{y$ _k” d&% gH =m t@L… Read more »
(d.) r_Q^ Randé /ra-ɗe̞:/ Ede ethnic. (d.) r=QY Randaiy /ra-ɗɛ:/ người Ê-Đê ur/ r_Q^ urang Randé. Ede people.
/e̞ʊ/ 1. (đg.) kêu, gọi = appeler, invoquer. éw padaong e| F%_d” cầu cứu = appeler au secours. éw gep e| g@P gọi nhau = s’appeler mutuellement. éw pablei e|… Read more »
/tʱiaʔ/ thiak E`K [Cam M] 1. (đg.) chi, trích = dépenser. thiak tabiak E`K tb`K chi phí, chi ra = dépenses. thiak tabiak ka jién radéh E`K tb`K k% _j`@N r_d@H… Read more »
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
/e̞-d̪al-he̞:/ (t.) quá xá = (superlatif) très, extrêmement. extremely. mada édalhé md% edL_h^ giàu quá xá = extrêmement riche. extremely rich.
/e̞ŋ/ 1. (đg.) tự, chính = auto…, par soi. ngap éng ZP eU tự làm = faites le vous même. dahlak éng dh*K eU chính tôi = moi-même. hâ éng… Read more »
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »