jraoh _\j+H [Cam M]
/ʥrɔh/ (đg.) xả, xả sạch = rincer, plonger dans l’eau. papah blaoh jraoh bihacih ppH _b*<H _\j<H b{hc{H giặt xong xả cho sạch = après avoir lavé le linge, le… Read more »
/ʥrɔh/ (đg.) xả, xả sạch = rincer, plonger dans l’eau. papah blaoh jraoh bihacih ppH _b*<H _\j<H b{hc{H giặt xong xả cho sạch = après avoir lavé le linge, le… Read more »
/mə-d̪rat/ (t.) lầy, lội, lầy nhầy. madreng-madrat m\d/-m\dT lầy lội, lầy nhầy. jalan cambak madreng-madrat jlN cOK m\d/-m\dT đường xá lầy lội. hajan ralo harei ngap ka mblang madreng-madrat jlN… Read more »
/nə:ŋ/ 1. (t.) lỏng = clair,liquide. (2. (t.) neng-nang n@U-q/ lỏng chỏng = clair, non consistant. aia bai neng-nang a`% =b n@U-q/ canh lỏng chỏng = potage clair (non consistant)…. Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(t.) _d’ dom /d̪o:m/ some. những người từ phương xa _d’ ur/ pl] atH dom urang palei atah. people from afar.
/pa-baɪ/ 1. (đg.) rải ra. 2. (đg.) pabai sa p=b x% làm guồng xa = faire la roue du rouet.
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
/ra-sa:/ I. rs% ((cv.) risa r{s% /ri-sa:/) (d.) nai = cerf. ___ II. rx% 1. (t.) vô số = innombrable. rasa-rasa rx%-rx% hằng hà sa số = innombrable. 2. (t.) [Sakaya.] bát… Read more »
/sa-nri:ŋ/ (d.) xâu, dây xâu. sring ikan di sanring \s{U ikN d} s\n{U xâu cá trong xâu.