đánh răng | | brush teeth
(đg.) _\b<H tg] braoh tagei /brɔh˨˩ – ta-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ to brush one’s teeth.
(đg.) _\b<H tg] braoh tagei /brɔh˨˩ – ta-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ to brush one’s teeth.
gọi dậy (đg.) F%md@H pamadeh /pa-mə-d̪əh/ make waking up, awaken.
1. đập, đánh đập, đập nhau, vả; gõ, đập mạnh. (đg.) _p<H paoh /pɔh/ bang, hit; beat each other; bang or knock. 2. đập, đập cho vỡ… Read more »
(d.) \k~K kruk /kru:ʔ/ bird trap.
/ie̞m/ 1. (đg.) ếm = ensorceler, cache-sein. to bewitch. nao ikak gaok urang aiém _n< ikK _g<K ur/ _a`# đi buôn gặp người ta ếm = get bewitched when doing… Read more »
/a-tɔ:ŋ/ 1. (đg.) đánh = frapper. to beat, to hit. ataong asau a_t” as~@ đánh chó = frapper un chien. ataong gineng a_t” g{n$ đánh trống = frapper le tambour…. Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/ba-baʔ/ 1. (d.) đg.) nịt = ceindre, ceinturer. babak talei kaing bbK tl] ki{U nịt dây lưng = mettre une ceinture; babak ân asaih bbK a;N a=sH thắng yên ngựa = mettre… Read more »
(đg.) alH alah /a-lah/ get lost. đánh bại a_t” alH ataong alah. defeat.
/ba-laɪ/ (d.) dáng đi; đánh đàng xa. E. ba balai b% b=l đánh đàng xa. balai siam b=l s`’ dáng đẹp.