caong _c” [Cam M]
/cɔŋ/ 1. (đg.) ước muốn = désirer. caong ngap sa baoh sang siam _c” ZP s% _b<H s/ s`’ ước làm một căn nhà đẹp = désirer faire une belle… Read more »
/cɔŋ/ 1. (đg.) ước muốn = désirer. caong ngap sa baoh sang siam _c” ZP s% _b<H s/ s`’ ước làm một căn nhà đẹp = désirer faire une belle… Read more »
/ce̞:ŋ/ (d.) chiêng = gong. paoh céng _p<H _c@U đánh chiêng = frapper du gong.
/ʧar/ (d.) phèn la; thanh la = gong. paoh char _p<H SR đánh phèn la.
(d.) _c@U céng /ce̞:ŋ/ gong. đánh chiêng a_t” _c@U ataong céng. play the gong.
(d.) rl$ raleng /ra-lʌŋ/ bell. đánh chuông a_t” rl$ ataong raleng. ring the bell. chuông chùa rl$ B{K raleng bhik. temple bell. chuông reo rl$ mv} raleng manyi. the… Read more »
/cih/ 1. (đg.) vẽ, kẻ = dessiner. cih sa drei kabaw c{H s% \d] kb| vẽ một con trâu. barih cih gheh br{H c{H G@H nét vẽ đẹp. cih balau mata… Read more »
/cut/ (đg.) nhào, chúi = tomber en avant. cut akaok trun c~T a_k<K \t~N chúi đầu xuống = tomber la tête en avant. ataong gep mabuh cut a_t” g@P mb~H… Read more »
/d̪a-lar-sia/ (d.) bánh sa chuyền của xe đánh ống.
dọa, dọa dẫm, dọa nạt (đg.) G# ghem /ɡʱʌm˨˩/ browbeat, intimidate, threaten. dọa đánh G# a_t” ghem ataong. threaten to fight.
/d̪o:m/ 1. (t.) bao nhiêu, những = autant. dahlak thau dom nan min dh*K E~@ _d’ nN m{N tôi biết có bao nhiêu đó thôi. dom anâk séh _d’ anK… Read more »