ấn định | pacaik | set
(đg.) F%=cK pacaik /pa-cɛʔ/ decide, to set. ấn định ngày tháng F%=cK blN hr] pacaik balan harei set dates.
(đg.) F%=cK pacaik /pa-cɛʔ/ decide, to set. ấn định ngày tháng F%=cK blN hr] pacaik balan harei set dates.
(đg.) tc] mK tacei mâk / to appoint. người chỉ huy chỉ định ai là người đi trước \g%~ p=S tc] mK E] _n< dh*~| gru pachai tacei mâk… Read more »
(d.) mD{R p_t< madhir patao /mə-d̪ʱir – pa-taʊ/ imperial palace. cung đình nhà vua Thái Lan mD{R p_t< x`’ madhir patao Siam. the imperial palace of the king of… Read more »
(đg. d.) d_r% daro /d̪a-ro:˨˩/ plan, to plan. tôi dự định ngày mai sẽ làm việc đó k~@ d_r% pg~H ZP \g~K nN kau daro paguh ngap gruk nan…. Read more »
I. 1. (đg.) pRkN parkan [A,280] /par-kan/ affirm, attest. 2. (đg.) p=lK-pl# palaik-palem [Sky.] /pa-lɛʔ – pa-lʌm/ affirm, attest. II. (từ dùng để khẳng định) (c.) … Read more »
(t.) tqT tanat /ta-nat/ stable. vẫn còn ổn định _d<K tqT daok tanat. still stable.
qui định (d.) ttP tatap [A,171] /ta-tap/ regulations.
(đg.) F%s% pn&@C pasa panuec /pa-sa: – pa-nʊəɪʔ/ to discuss and decide.
1. (t.) d$ tp$ deng tapeng /d̪ʌŋ – ta-pʌŋ/ stand still. 2. (t.) k’qT kamnat [A,62] /kam-nat/ stand still. 3. (t.) F%y% paya [A,306] /pa-ja:/ stand still…. Read more »
(d.) mZ_w’ mangawom /mə-ŋa-wo:m/ family.