kiên định | | steadfast
giữ vững lập trường (t.) A{K s% jlN khik sa jalan /khɪʔ – sa: – ʤa˨˩-la:n˨˩/ consistently, steadfast (literal, “keep one way”).
giữ vững lập trường (t.) A{K s% jlN khik sa jalan /khɪʔ – sa: – ʤa˨˩-la:n˨˩/ consistently, steadfast (literal, “keep one way”).
1. (đg.) _tK xn/ tok sanâng /to:ʔ – sa-nøŋ/ to judge. 2. (đg.) tb~R xn/ tabur sanâng /ta-bur˨˩ – sa-nøŋ/ to judge.
1. (d.) rj=IX raja-ais /ra-ʤa˨˩-‘aɪs/ court. 2. (d.) cKk~b% cakkuba [A,117] (Khm.) /caʔ-ku-ba:˨˩/ court.
1. (đg.) a`@K b{tnT aiek bitanat /iəʔ – bi˨˩-ta-nat/ to determine. 2. (đg.) py% paya [A, 276] /pa-ja:/ to determine.
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
/a-mø:/ (d.) cha = père. father, dad. amâ raong am% _r” cha nuôi = père nourricier. amâ hamâm am% hm;’ cha ghẻ = beau-père. amâ pajieng am% F%j`$ cha sanh… Read more »
/a-nø:ŋ/ (đg.) gút định ngày, kỳ hẹn = nœuds faits par les Raglai pour se souvenir des jours de rendez-vous avec les Cam. knot time (made by Raglai to remember… Read more »
/a-ŋu̯əɪ/ ~ /a-ŋuɪ/ 1. (đg.) mặc = se vêtir, s’habiller. to dress, to wear. anguei mbeng az&] O$ ăn mặc = se vêtir. mbeng anguei O$ az&] của cải =… Read more »
(t.) b{jK =Sq% bijak chaina /bi-ʥak – ʧaɪ-na:/ (M. bijak sana) judicious. một vị vua anh minh s% p_t< b{jK… Read more »
1. (t.) Q^ nde /ɗə:/ equal (shape). lớn bằng nhau _\p” Q^ g@P praong nde gep. equally large. to bằng đồi núi _\p” Q^ _b<H c@K praong nde baoh… Read more »