kẽ đất | | interstitial
(d.) tnH pcH tanâh pacah /ta-nøh – pa-cah/ interstitial land, interstitial soil.
(d.) tnH pcH tanâh pacah /ta-nøh – pa-cah/ interstitial land, interstitial soil.
1. (d.) _O<K =S& mbaok chuai [Cam M] /ɓɔ:ʔ – ʧʊoɪ/ cape, headland. 2. (d.) _O<K d{U mbaok ding /ɓɔ:ʔ – d̪iŋ/ cape, headland.
1. (đg.) F%=cK pacaik /pa-cɛʔ/ to arrange; give a seat. 2. (đg.) F%_d<K padaok /pa-d̪ɔ:ʔ/ to arrange; give a seat.
(d.) _b<H tnH baoh tanâh /bɔh˨˩ – ta-nøh/ earth.
/a-baʊ˨˩/ (d.) ốc = coquille, coquillage. shell, seashell; snail. abaw saralang ab| srl/ ốc xà cừ = coquille à nacre = seashell nacre. abaw langik ab| lz{K ốc sên = escargot = snails…. Read more »
/a-lɛ/ (d.) cây le (họ tre trúc). (NC: cây le thuộc họ tre nứa không có gai, thân dẻo. Nó nhỏ hơn tre rất nhiều và mọc thành rừng người… Read more »
(t.) \W@H njreh /ʄrəh/ humid, moist. đất ẩm tnH W@H tanâh njreh. moist soil.
/a-ŋʌn/ (d.) tên = nom. name. cuk tangi brei angan c~K tz} \b] aZN xỏ tai đặt tên. dahlak angan Jaka dh*K aZN jk% tôi tên Jaka. deng angan d$… Read more »
/a-pu̯əɪ/ ~ /a-puɪ/ 1. (d.) lửa = feu. fire. dalah apuei dlH ap&] ngọn lửa = langue de feu, flamme. apuei phun ap&] f~N lửa ngọn = la flamme. taluik… Read more »
/a-puŋ/ (d.) sọt tre, cái dùng = bourriche en bambou. bamboo basket. buh apung mâk ikan b~H ap~/ mK ikN đặt cái dùng bắt cá.