đạt | | achieve
1. đạt đến, đạt ngưỡng (đg.) t@L a /tʌl/ to achieve. đạt rồi t@L _b*<H tel blaoh. already reached. 2. đạt đủ, vừa đủ 2. (t.) j`$ jieng … Read more »
1. đạt đến, đạt ngưỡng (đg.) t@L a /tʌl/ to achieve. đạt rồi t@L _b*<H tel blaoh. already reached. 2. đạt đủ, vừa đủ 2. (t.) j`$ jieng … Read more »
(đg.) _S`@T chiét /ʧie̞t/ costly, expensive. mua rẻ bán đắt b*] lP F%b*] _S`@T blei lap pablei chiét. buy cheap sell expensive.
(d.) tnH tanâh /ta-nøh/ land, ground. đất đai tnH ry% tanâh raya. đất hoang tnH bl@~ tanâh balau. đất sét tnH hlN tanâh halan.
1. đặt, cho tên, đặt tên 1.1 (đg.) pH pah /pah/ to name. đặt tên pH aZN pah angan. to name, give a name. 1.2 (đg.) tH tah … Read more »
(đg.) F%=cK pacaik /pa-cɛʔ/ to impose. không áp đặt người khác làm theo cách của mình oH F%=cK ur/ ZP t&] gnP \d] oh pacaik urang ngap tuei… Read more »
(d.) tt&@N tnH tatuen tanâh /ta-tʊən – ta-nøh/ earthquake. động đất tt&@N tnH ry% tatuen tanâh raya. earthquake.
thả xuống, bỏ xuống đất (đg.) F%=lK palaik /pa-lɛʔ/ to land; drop down. hạ xuống đất thêm một tý nữa F%=lK \t~N al% hx{T w@K \t% palaik trun ala… Read more »
1. (t.) tO/ tambang /ta-ɓa:ŋ/ prosperous. 2. (t.) tm$ tameng [A,182] /ta-mʌŋ/ prosperous. 3. (t.) lO/ lambang [Cam M] /la-ɓa:ŋ/ prosperous. làm ăn đến ngày phát đạt… Read more »
(t.) j`$ kxT jieng kasat /ʤiəŋ˨˩ – ka-sat/ success and prosper. làm ăn thành công và thành đạt ZP O$ h~% j`$ \g~K j`$ kxT ngap mbeng hu jieng… Read more »
(đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to turn up. xắn đất \jH tnH jrah tanâh. xắn bờ cho thẳng \jH aR b{tpK jrah ar bitapak.