akhin aA(N [Cam M]
/a-kʰɪn/ (cv.) ukhin uA{N (đg.) cữ, kỵ, kiêng cử = défendre, interdire. defend; ban. akhin pakal aA{N pkL can hệ, kiêng kỵ = tabou, interdit. gaok akhin pakal _g<K aA{N pkL gặp… Read more »
/a-kʰɪn/ (cv.) ukhin uA{N (đg.) cữ, kỵ, kiêng cử = défendre, interdire. defend; ban. akhin pakal aA{N pkL can hệ, kiêng kỵ = tabou, interdit. gaok akhin pakal _g<K aA{N pkL gặp… Read more »
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
I. /a-raʔ/ 1. (d.) sợi = fibre. fiber, strand. arak mbuk arK O~K sợi tóc = cheveu. 2. (d.) gân, mạch máu = nerf, vaisseau sanguin. vein, blood vessels…. Read more »
/u̯əʔ/ 1. (t.) ráo = à moitié sec. dried. aw auek aia paje a| a&@K a`% pj^ áo đã ráo nước. 2. (đg.) [Bkt.] trang điểm. to make up. aduk… Read more »
I. /ba:l/ 1. (đg.) vá = rapiécer, ravauder. bal aw bL a| vá áo = rapiécer un habit. aw bal a| bL áo vá = habit rapiécé. bal baoh radéh… Read more »
(d.) mn~H b@R manuh ber /mə-nuh – bʌr/ identity, character. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger,… Read more »
(d.) \pN pran [A, 292] /prʌn/ self. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger, điện thoại, mọi… Read more »
1. (t.) Q^ g@P nde gep /ɗə: – ɡ͡ɣəʊʔ/ alike, equal (shape), lớn bằng nhau (hình thể) _\p” Q^ g@P (r~P) praong nde gep (rup). equally large (in form)…. Read more »
1. (t.) Q^ nde /ɗə:/ equal (shape). lớn bằng nhau _\p” Q^ g@P praong nde gep. equally large. to bằng đồi núi _\p” Q^ _b<H c@K praong nde baoh… Read more »
/bʌl˨˩/ (d.) mùa; thời kỳ, thời điểm = saison; période, moment. season; period, moment. bel la-aua b@L la&% mùa cày = saison des labours. bel manik b@K mn{K mùa gặt=… Read more »