chấm công | | check work in/out
(đg.) t~T \b] hr] tut brei harei /tut – breɪ˨˩ – ha-reɪ/ to check employers (workers) in/out.
(đg.) t~T \b] hr] tut brei harei /tut – breɪ˨˩ – ha-reɪ/ to check employers (workers) in/out.
/ʧəh/ 1. (đg.) thích = être content de. like. cheh bac S@H bC thích học = aimer l’étude; cheh di tian S@H d} t`N lòng ham thích = aimer à;… Read more »
1. cho người ăn cơm (đg.) \b] h&K brei huak /breɪ˨˩ – hʊaʔ/ to feed rice food. cho em ăn cơm \b] k% ad] h&K brei ka adei huak…. Read more »
1. (t.) ETt`K thattiak /tha:t – tiaʔ/ to be faithful. chung thủy với chồng ET-t`K _s” ps/ thattiak saong pasang. faithful to her husband. 2. (t.) _k*<H h=t… Read more »
/ci:ʔ/ 1. (d.) dư, thừa (đồ ăn, thức ăn) = de reste. brei cik ka asau mbeng \b] c{K k% as~@ O$ cho chó ăn đồ thừa = donner les… Read more »
(d.) anK anâk /a-nø:ʔ/ child. con gái anK km] anâk kamei. daughter; girl. con trai anK lk] anâk lakei. son; boy. con cả anK kc&% anâk kacua. first… Read more »
/crɔ:ʔ/ 1. (đg.) trút vào, đút, bón = introduire dans. craok kawik radéh _\c<K kw|K r_d@H đút ví xe = introduire l’essieu dans le moyeu. craok masin tamâ yeng _\c<K ms|N tm%… Read more »
(đg. t.) Q^ g@P nde gep /ɗə: – ɡ͡ɣəʊ˨˩ʔ/ peers, same age. trai gái cùng một lứa tuổi lk] km] _\p” Q^ g@P lakei kamei praong nde gep. boys and… Read more »
/d̪a-ra:/ 1. (d.) thanh nữ = jeune fille. brok dara _\bK dr% đến tuổi dậy thì ở con gái. dara-darom dr%-d_r’ con gái con đứa. dam dara cuk aw nyaih… Read more »
/d̪i:/ 1. (p. k.) ở, tại, từ… = à, en. daok di sang _d<K d} s/ ở tại nhà = être à la maison. tabiak di sang tb`K d} s/… Read more »