anaih a=nH [Cam M]
/a-nɛɦ/ (t.) nhỏ = petit. small, little. anaih adar a=nH adR năn nỉ = cajoler, flatter; anaih sari a=nH sr} thọ lỗi = se reconnaître coupable. anaih sari saong mukkei … Read more »
/a-nɛɦ/ (t.) nhỏ = petit. small, little. anaih adar a=nH adR năn nỉ = cajoler, flatter; anaih sari a=nH sr} thọ lỗi = se reconnaître coupable. anaih sari saong mukkei … Read more »
/a-tʰaɦ/ (t.) thỏa, thỏa mãn = satisfait. satisfied. athah balah aEH blH đầy thỏa mãn = satisfait. athah balah tung tian amaik amâ aEH blH t~/ t`N a=mK am% nói sao… Read more »
/bu˨˩-d̪a-mø:n˨˩/ (d.) ống dòm, ống nhòm = jumelles.
/ɡ͡ɣʌm/ 1. (đg.) đậy = couvrir (qq. ch.). gem kathep di ngaok salaw g# kE@P d} _z<K xl| đậy khăn lên mâm = couvrir le plateau avec une étoffe. gem katek g#… Read more »
/ka-cʊəɪʔ/ ~ /ka-coɪʔ/ 1. (đg.) nhổ = cracher. kacuec aia pabah kc&@C a`% pbH nhổ nước bọt. 2. (d.) ống nhổ = crachoir. kacuec dalam kacuec kc&@C dl’ kc&@C nhổ vào… Read more »
/ka-tʱu:/ 1. (d.) trâm cài tóc = épingle à cheveux. hairpin. 2. (d.) [A, 50] ống nhổ = crachoir. spittoon.
I. con kênh, kênh mương, kênh đào, kênh rạch (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ channel, canal. con kênh r_b” rabaong. the channel; the canal. kênh đào; kênh đập r_b” bn@K… Read more »
1. rãnh hào (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ trench. đào rãnh; lập hào ckC lb/ cakac labang. to trench; dig a large hole. đường rãnh; đường hào tl] lb/ talei… Read more »
/sa-nʊoɪ/ (d.) muỗng = cuiller. sanuai praong x=n& _\p” muỗng lớn = cuiller à soupe. sanuai asit x=n& ax{T muỗng nhỏ = cuiller à café.
/ta-pʌŋ/ (d.) gốc; gốc cây = souche d’arbre. (idiotismes) tapeng paga ala sang tp$ pg% al% s/ vuông rào, khuôn viên nhà cửa (gia đình) = enceinte de maison. glai… Read more »