pabruh F%\b~H [Cam M]
/pa-bruh/ (đg.) giục, thúc = exciter. pabruh asaih F%\b~H a=sH giục ngựa = exciter le cheval en tirant sur la bride. pabruh ajah F%\b~H ajH giục giông = exciter le… Read more »
/pa-bruh/ (đg.) giục, thúc = exciter. pabruh asaih F%\b~H a=sH giục ngựa = exciter le cheval en tirant sur la bride. pabruh ajah F%\b~H ajH giục giông = exciter le… Read more »
/d̪a-naʊ˨˩/ 1. (d.) vũng = mare. danaw aia dn| a`% vũng nước. nao sa jalan mbeng ikan sa danaw _n< s% jlN O$ ikN s% dn| đi một đường ăn… Read more »
I. mâk m;K /møk/ 1. (d.) mực = encre. ink. 2. (d.) con mực = seiche. cuttlefish. II. mâk mK /møʔ/ 1. (đg.) bắt, lấy =prendre, saisir. to take, get hold… Read more »
/ɡ͡ɣa-nʊor/ (cv.) ginuer g{n&@R 1. (d.) chủ = chef. ganuer Raglai gn&@R r=g* chủ người Raglai = chef des Raglai. ganuer asur gn&@R as~R chủ ma quỷ = chef des… Read more »
/pa-a-wɛ:t/ (đg.) dứt từng khúc, làm đứt từng khúc = couper en tronçons. paawait njuh jieng klau await F%a=wT W~H j`$ k*~@ a=wT chẻ củi ra thành ba khúc.
/pa-ʥiaʔ/ 1. (đg.) hối thúc, giục= presser, faire d’urgence. pajiak gep nao hamu F%j`K g@P _n< hm~% giục nhau ra đồng. 2. (đg.) pajiak-pajieng F%j`K-F%j`$ che chở, phù hộ= venir en aide… Read more »
/kluk/ (đg. d.) trục, cái trục = herse roulante, herser avec cette herse. kluk ka matai harek k*~K k% m=t hr@K trục để chết cỏ = herser pour tuer les… Read more »
/ka-ʥaɪ/ 1. (d.) bức sáo, màn che nắng = store. window curtain. tuer kajay paceng pandiak t&@R kjY pc$ pQ`K treo bức sáo che nắng. 2. (d.) tạp dề. apron…. Read more »
/ka-luŋ/ (đg.) súc = rincer, se rincer. kalung pabah kl~/ pbH súc miệng = se rincer la bouche. kalung jek kl~/ pbH súc lu = rincer la jarre.
/ra-kaʔ/ 1. (t.) đầy ứ, nghẽn = plein, rempli. rakak tung rkK t~/ đầy bụng = avoir le vendre plein. rakak idung rkK id~/ nghẹt mũi = avoir le nez… Read more »