katung kt~/ [Bkt.]
/ka-tuŋ/ (đg.) kéo. pan di tangin katung pN d} tz|N kt~/ nắm lấy tay kéo. katung atah gruk yak-bak pieh duah mbeng kt~/ atH \g~K yK-bK p`@H d&H O$ muốn… Read more »
/ka-tuŋ/ (đg.) kéo. pan di tangin katung pN d} tz|N kt~/ nắm lấy tay kéo. katung atah gruk yak-bak pieh duah mbeng kt~/ atH \g~K yK-bK p`@H d&H O$ muốn… Read more »
(d.) pY pay /paɪ/ west. (cv.) a`% hr] tm% aia harei tamâ /ia: – ha-reɪ – ta-mø:/ phương tây ad{H pY (gH a`% hr] tm%) adih pay (gah aia… Read more »
/ba-can/ (cv.) bican b{cN 1. (đg.) phán = dire, ordonner. to instruct, direct. Po bacan _F@ bcN Ngài phán, thẩm phán = le Seigneur ordonne. bacan inâ bcN in% phán… Read more »
/hu:/ (đg. p.) có, được = avoir, obtenir. jang hu j/ h~% cũng có = il y a aussi. hu rei h~% r] cũng được = c’est aussi possible. hu… Read more »
1. (đg.) b% tb`K ba tabiak /ba˨˩ – ta-bia˨˩ʔ/ propose, suggest. đề xuất nhiều ý kiến hay b% tb`K r_l% kD% s`’ ba tabiak ralo kadha siam. suggest many… Read more »
xấu, xấu xa 1. (t.) JK jhak /ʨa:˨˩ʔ/ bad, ugly. người xấu ur/ JK urang jhak. ugly person; bad person. nhà xấu s/ JK sang njak. ugly house. 2…. Read more »
(t.) A$ h=t kheng hatai /khʌŋ – ha-taɪ/ fearlessly.
(t.) kgH kagah [Bkt.96] /ka-ɡ͡ɣah˨˩/ consistently.
I. mờ tối, tối mờ; điều kiện thời tiết, ngoại cảnh (t.) l{N mk*’ lin maklam [Sky.] /li:n – mə-klʌm/ dubious. II. làm những chuyện mờ ám, hành… Read more »
kiêng kỵ, cấm kỵ (t.) uA{N ukhin /u-khɪn/ taboo, forbidden.