đậu | | bean, perch, park, pass
đỗ I. 1. đậu, đỗ đậu trên cao (đg.) Q# ndem /ɗʌm/ to perch. chim đậu trên cành c`[ Q# d} DN ciim ndem di dhan. birds are perching… Read more »
đỗ I. 1. đậu, đỗ đậu trên cao (đg.) Q# ndem /ɗʌm/ to perch. chim đậu trên cành c`[ Q# d} DN ciim ndem di dhan. birds are perching… Read more »
/ɡ͡ɣɛ:/ (d.) đò, ghe = sampan, barque. aia praong radéh ndik gaiy, tel tuk aia raiy gaiy ndik radéh a`% _\p” r_d@H Q{K =gY, t@L t~K a`% =rY =gY Q{K… Read more »
/ɡ͡ɣa-laɪ:/ (cv.) gilai g{=l (d.) ghe = barque. ndik galai nao ataong ikan Q{K g=l _n< a_t” ikN lên ghe đi đánh cá. galai ahaok g=l a_h<K tàu bè, tàu… Read more »
đáp xuống 1. (đg.) F%=lK s`P palaik siap /pa-lɛʔ – siaʊ:ʔ/ to land, landing. con cò hạ cánh xuống đồng ruộng _k<K F%=lK s`P \t~N hm~% kaok palaik siap… Read more »
/ha-təʊʔ/ (cv.) tep t@P (đg.) chúi = pencher en avant. hatep akaok ht@P a_k<K chúi đầu = piquer la tête en avant. ahaok per hatep akaok a_h<K p@R ht@P a_k<K… Read more »
/ʥʊa:ŋ/ (đg.) đảo, lượn = planer. ahaok par juang a_h<K pR j&/ máy bay lượn = l’avion plane.
/ka-ma-teɪ/ (d.) trụ bườm = mât. mast. geng kamatei ahaok g$ kmt] a_h<K trụ bườm con tàu = id. mast.
(d.) a_h<K pR ahaok par /a-hɔ:ʔ – pʌr/ plane, aircraft.
/pa-lɛʔ/ 1. (đg.) đâm thọc, dèm pha= calomnier. ndom palaik gep _Q’ F%=lK g@P nói đâm thọc nhau; dèm pha nhau. ndom palaik dahlak saong amaik _Q’ F%=lK dh*K _s”… Read more »
/pʌr/ 1. (đg.) bay = voler. to fly. ciim per c`[ p@R chim bay. bird flies. 2. (d.) ahaok per a_h<K p@R máy bay, tàu bay = avion. plane, aircraft. ahaok… Read more »