panal pqL [Cam M]
/pa-na:l/ (t.) tạm = provisoire, en attendant mieux. ngap panal ZP pqL làm tạm = faire un travail provisoire. panal tian pqL t`N lót lòng, điểm tâm= déjeuner, collationner. mbeng… Read more »
/pa-na:l/ (t.) tạm = provisoire, en attendant mieux. ngap panal ZP pqL làm tạm = faire un travail provisoire. panal tian pqL t`N lót lòng, điểm tâm= déjeuner, collationner. mbeng… Read more »
/rak-ʧa:/ (cv.) raksa rKx% 1. (đg.) phụng sự, chăm sóc = servir. rakcha amaik amâ rKS% a=mK am% phụng sự cha mẹ = servir ses père et mère. 2. (đg.) [Bkt.]… Read more »
1. (t.) y&% yua //jʊa:/ provisional. ăn tạm O$ y&% mbeng yua. 2. (t.) _y> yaom /jɔ:m/ provisional. ăn tạm O$ _y> mbeng yaom. ở tạm _d<K… Read more »
/ta-waʔ/ tawak twK [Cam M] 1. (đg.) mắc = être pris, occupé par. tawak thraiy twK =\EY mắc nợ = être endetté. tawak panuec twK pn&@C mắc lời hứa = être… Read more »
/tʱuk/ (cv.) suk s~K [A, 485] 1. (t.) yên = tranquille. thuk hatai E~K h=t yên lòng; an tâm. ndih oh wer, daok oh thuk (tng.) Q{H oH w@R, _d<K oH E~K… Read more »
1. yêu, yêu chung chung và phổ quát. Sử dụng cho tình yêu với tất cả (đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. yêu đồng bào an{T b/x% anit bangsa…. Read more »
(t.) aE~R t`N athur tian /a-thur – tia:n/ merciless.
1. (đg.) _m” tL maong tal [Sky.] /mɔŋ – tʌl/ interested in, care. 2. (đg.) xtL satal [Sky.] /sa-tʌl/ interested in, care.
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/kʱʌn/ (cv.) khen A@N (d.) khăn, chăn = sarong, sampot, jupe, turban, foulard, écharpe. sarong, sampot, skirt, turban, scarf. khan balang AN bl/ chăn trụi = sarong. khan kel AN… Read more »