ngậm | | pouch
(đg.) kb~’ kabum /ka-bum˨˩/ to hold in mouth, pouch. ngậm nước kb~’ a`% kabum aia. hydrated. ngậm kẹo kb~’ =k| kabum kaiw. suck on candy.
(đg.) kb~’ kabum /ka-bum˨˩/ to hold in mouth, pouch. ngậm nước kb~’ a`% kabum aia. hydrated. ngậm kẹo kb~’ =k| kabum kaiw. suck on candy.
(d.) hq hana [A,508] /ha-na:/ sandy desert. bãi cát sa mạc _c<R c&H hq% caor cuah hana. desert sandbank. sa mạc Sahara hq% xhr% hana Sahara. desert Sahara. … Read more »
I. tiện, là phương pháp gia công cắt gọt (đg.) pb&K pabuak /pa-bʊa˨˩ʔ/ to plane (wood). tiện gỗ pb&K ky@~ pabuak kayau. to plane wood. thợ tiện rg] pb&K ragei… Read more »
(d.) asR asar /a-sʌr/ nut, seed. một viên kẹo s% asR =k| sa asar kaiw. a piece of candy.
1. (d.) ahR ahar /a-ha:r/ cake. bánh ngọt ahR ymN ahar yamân. sweat cake. bánh trái (nói chung) ahR pn/ ahar panâng. fruits and cakes. 2. (d.) tp] tapei … Read more »