công tử | X | dandy
(d.) pc] pacei /pa-ceɪ/ dandy.
(d.) pc] pacei /pa-ceɪ/ dandy.
(d.) =k| kaiw /kɛʊ/ sweet, candy. kẹo kéo; kẻo dẻo =k| VL kaiw nyal kẹo lạc; kẹo đậu phụng =k| rtK _l<| kaiw ratak laow.
(t.) l=gH lagaih /la-ɡ͡ɣɛh˨˩/ handy, convenient, comfy, available. vô cùng tiện lợi b`K _s<R l=gH biak saor lagaih (saor [A,492]). extremely convenient.
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
1. (d.) =G& ghuai /ɡʱʊəɪ˨˩/ clod, lump. cục đất =G hl~K ghuai haluk. a lump of dirt. một cục nước đá s% =G& a`% bt~| sa ghuai aia batuw…. Read more »
(t.) G@H gheh /ɡʱəh˨˩/ skillful, clever. khéo nói G@H d} _Q’ gheh di ndom. know how to speak well. nói khéo _Q’ G@H ndom gheh. well said; great words…. Read more »
/ma-mɯh/ mamâh mmH [Cam M] 1. (đg.) nhai = mâcher, mastiquer. to chew. mamâh ralaow mmH r_l<w nhai thịt. chew meat. mamâh kaiw mmH =kw nhai kẹo. chew candy. mamâh pabah… Read more »
mè, mè nheo (đg.) =rU raing [A,422] [Bkt.96] /rɛ:ŋ/ cling on; persistent cling; harassing and persistent for something. mè nheo xin mẹ tiền mua kẹo =rU t&] a=mK lk~@… Read more »
1. (d.) c=QH candaih /ca-ɗɛh/ piece. một miếng bánh s% c=QH ahR sa candaih ahar. a piece of candy. 2. (d.) =k*H klaih /klɛh/ piece. ăn một… Read more »
(đg.) b*] blei /bleɪ˨˩/ to buy. mua một bịch kẹo b*] s% cb{K =kY blei sa cabik kaiw. buy a bag of candy. mua xe b*] r=dH blei… Read more »