rabap rbP [Cam M]
/ra-bap/ (cv.) rabep rb@P (d.) đờn cò = vièle à 2 cordes. rabap mari rbP mr} đờn địch = instruments à cordes. auak rabap a&K rbP kéo đờn cò.
/ra-bap/ (cv.) rabep rb@P (d.) đờn cò = vièle à 2 cordes. rabap mari rbP mr} đờn địch = instruments à cordes. auak rabap a&K rbP kéo đờn cò.
(đg.) c{H s~l% cih sula /cih – su-la:/ betel baptized. têm trầu cho tổ tiên c{H s~l% k% m~Kk] cih sula ka mukkei.
(d.) ab~% tz@Y abu tangey /a-bu:˨˩ – ta-ŋəɪ/ steamed glutinous corn.
/a-bu:/ 1. (d.) cháo, chè = soupe de riz, bouillon. soup, porridge. abu heng ab~% h$ cháo cá (hay thịt) = potage (de poisson ou de viande) = soup of… Read more »
/bi-na-ta-mʌŋ/ (d.) nhạc công. banatamang auak rabap yuk mari (ITP) bqtM/ a&K rbP y~K mr} nhạc công kéo đàn Rabap thổi sáo Mari.
/ba:ŋ/ 1. (t.) lờ, mờ = trouble. bang mata b/ mt% mắt lờ, mắt mờ = qui a la vue trouble; 2. (t.) bị còi vì rợp bóng = étouffé (se dit… Read more »
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
/ba-tɪh/ (M. betis) (cv.) patih pt{H [Cam M] (d.) bắp chân = mollet. calf. baoh patih _b<H bt{H bắp chân. calf.
(đg.) _j<H jaoh /ʥɔh/ to break off, pick, pluck. bẻ bắp _j<H tz@Y jaoh tangey. bẻ tay _j<H tz{N jaoh tangin. bẻ gãy đứt _j<H =k*H jaoh klaih.
1. (d.) tp~/ tapung /ta-puŋ/ flour, starch. bột canh tp~/ =b tapung bai. 2. (d.) hl@K halek /ha-ləʔ/ flour, starch. bột bắp hl@K tz@Y halek tangey.