hapal hpL [Cam M]
/ha-pʌl/ (d.) cánh tay = bras. baoh hapal _b<H hpL bắp tay = biceps. takuai hapal t=k& hpL cổ tay = poignet.
/ha-pʌl/ (d.) cánh tay = bras. baoh hapal _b<H hpL bắp tay = biceps. takuai hapal t=k& hpL cổ tay = poignet.
/ha-rɔ:/ (d.) rò, luống = rigole d’écoulement autour la rizière. hua haraow h&% h_r<| kéo rò. caong haraow _c” h_r<| kéo luống. ngap haraow pala tangey ZP h_r<| pl% tz@Y… Read more »
hột 1. (d.) asR asar /a-sʌr/ seed. asR asar /a-sʌr/, krN karan /ka-rʌn/ E. seed. . hạt bắp asR tz@Y asar tangey. . hạt gạo asR \bH asar brah…. Read more »
/hi-hɔ:/ 1. (đg.) bi bô, bập bẹ. kamar thau hihaow kmR E~@ h{_h<| đứa bé biết bập bẹ. 2. (đg.) hủ hỉ, thủ thỉ daok hihaow hagait saong gep nan?… Read more »
/ih/ (d.) bắp cày = timon, flèche de charrue. ih langal i{H lZL bắp cày = timon, flèche de charrue.
/ʥɔh/ 1. (t.) gẫy, rụng = casser, tomber, se détacher. jaoh takai _j<H t=k gẫy chân = se casser un pied. jaoh jaléng _j<H j_l@U gẫy cuốc = casser la… Read more »
I. /ka-lɔ:ʔ/ (cv.) laok _l<K [Cam M] [A, 449] 1. (đg.) vuột, lột, gọt = écorcher, éplucher. kalaok kalik k_l<K kl{K vuột da = écorcher la peau. kalaok kanduh… Read more »
khổ sở (t.) rOH-rO;P rambah-rambâp /ra-ɓah – ra-ɓø:p/ hard, miserable.
/la-ŋʌl/ (cv.) lingal l{ZL (d.) cày = charrue. the plow. nang langal q/ l{ZL náng cày = support de la charrue. plow supporter. ih langal i{H l{ZL bắp cày = timon… Read more »
/mə-ri:/ (M. muri) 1. (d.) kèn, sáo = flûte, clarinette. flute, clarinet. rabap mari rbP mr} instruments de musique (en général) = musical instruments (in general). 2. (d.) [Bkt.]… Read more »