phù | | swell
sưng phù, bị bầm (đg.) brH barah /ba˨˩-rah˨˩/ swell. phù sưng lên brH pc@K t_gK barah pacek tagok. swelling. chân bị phù t=k brH takai barah. swollen leg.
sưng phù, bị bầm (đg.) brH barah /ba˨˩-rah˨˩/ swell. phù sưng lên brH pc@K t_gK barah pacek tagok. swelling. chân bị phù t=k brH takai barah. swollen leg.
/puʔ/ 1. (d.) vành xương lông mày, húp mắt = arcade sourcillière. puk mata p~K mt% húp mắt. ndihbarah puk mata Q{H brH p~K mt% ngủ đến sưng vành xương lông… Read more »
sưng phồng, sưng đỏ (đg. t.) brH barah /ba˨˩-rah˨˩/ red swelling. sưng phồng chân brH t=k barah takai. red swollen leg.
1. trật, bong (gân) (đg.) S~T chut /ʧut/ to sprain. trật tay S~T tz{N chut tangin. sprained hand. trật chân S~T t=k chut takai. sprained leg. sưng trật S~T… Read more »
(t.) brH barah /ba˨˩-rah˨˩/ sore. viêm họng brH tr_k” barah tarakaong. sore throat.
1. (d.) ru/ raung [A, 402] /ra-uŋ/ abyss. 2. (d.) ru barahim [A, 327] /ba˨˩-ra-hɪm/ abyss.