katuw kt~| [Cam M]
/ka-tau/ (d.) con chí = pou. louse. katuw akaok kt~| a_k<K chí = pou de tête. head louse. katuw aw kt~| a| rận = pou d’habit. louse of habit. katuw… Read more »
/ka-tau/ (d.) con chí = pou. louse. katuw akaok kt~| a_k<K chí = pou de tête. head louse. katuw aw kt~| a| rận = pou d’habit. louse of habit. katuw… Read more »
/mə-ʥʊa:/ (t.) quạnh, vắng, cô độc = solitaire. solitary, alone. daok majua _d<K mj&% ngồi một mình cô độc = être assis tout seul. stay alone sang majua s/ mj&%… Read more »
/mə-na:ʔ/ (cv.) panak pq%K [Cam M] (t.) yểu, chết non = mourir subitement = premature death. manak ayuh mq%K ay~H yểu tướng = voué à mourir jeune = doomed to die young…. Read more »
/mə-ŋaʔ/ mangap mZP [Cam M] [A, 368] (t. đg.) giả, trá hình, cải trang, che giấu = faux, hypocrite; déguise, dissimuler, feindre, simuler; déguisement; dissimulation, feinte simulation, fausseté, simulation, fausseté. ngap mangap… Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
con muỗi (d.) j_m<K jamaok /ʤa˨˩-mɔ˨˩ʔ/ mosquito. muỗi chích; muỗi đốt j_m<K d&{C (j_m<K cbK) jamaok duic (jamaok cabak). mosquito bites.
(đg.) t_t`@P tatiép /ta-tie̞ʊʔ/ gnaw at. cá nhấm (nhắp) mồi ikN t_t`@P wH ikan tatiép wah. fish bite the bait.
1. (đg.) kcH kacah /ka-cah/ to sip. cá nhắp mồi câu ikN kcH l=h& wH ikan kacah lahuai wah. fish bite the bait. 2. (đg.) t_t`@P tatiép … Read more »
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »
I. con rắn (d.) ul% ula /u-la:/ snake rắn bò ul% Q&@C ula nduec. snake moves. rắn cắn ul% =kK ula kaik. snake bites. rắn độc ul% b{H ula… Read more »