bong gân | X | sprain
(đg.) t=b*T arK tablait arak /ta-blɛt – a-raʔ/ to sprain.
(đg.) t=b*T arK tablait arak /ta-blɛt – a-raʔ/ to sprain.
/brɛt/ (t.) hoảng chạy. pabuei anâk brait nduec calah pb&] anK =\bT Q&@C clH heo con hoảng chạy tứ tung. _____ Synonyms: mblait
/ɓlat/ aiek: mblait’ O*T
1. (t.) t=b*T at~K tablait atuk /ta-blɛt˨˩ – a-tu:ʔ/ mismatched, broken. 2. (t.) S{T chit [A,138] /ʧɪt/ mismatched, broken.
/waʔ-wal/ (t.) kỳ khôi, kỳ cục. kamei wakwal mblait huec di sang (DN) km] wKwL =O*T h&@C d} s/ đàn bà kỳ khôi là loại đàn bà sợ nhà tối.
/ɓlɛt/ mblait =O*T [Bkt.] 1. (đg.) hoảng. kabaw juai mblait di dara (DN) kbw =j& =O*T d} dr% trâu chớ thấy gái mà hoảng. lamaow mblait di kadait radéh l_m<w =O*T d}… Read more »
/ta-blɛt/ 1. (đg.) trặc, sẩy, trật = se déboiter, se démettre. tablait takai t=b*T t=k trặc chân = se démettre le pied. ndom tablait panuec _Q’ t=b*T pn&@C nói sai… Read more »
1. (đg.) t=b*T tablait /ta-blɛt˨˩/ to sprain. trặc chân t=b*T t=k tablait takai. trặc dây sên t=b*T tl] =\s/ tablait talei sraing. 2. (đg.) g=lY galaiy /ɡ͡ɣa˨˩-lɛ:˨˩/ to… Read more »
1. trật, bong (gân) (đg.) S~T chut /ʧut/ to sprain. trật tay S~T tz{N chut tangin. sprained hand. trật chân S~T t=k chut takai. sprained leg. sưng trật S~T… Read more »
1. (t.) t=b*T tablait /ta-blɛt˨˩/ let fall, slip from one’s hand or leg. xảy tay t=b*T tz{N tablait tangin. 2. (t.) t_S<R tachaor /ta-ʧɔr/ let fall, slip… Read more »