hatian ht`N [Bkt.]
/ha-tia:n/ (t.) ruột thịt. adei saai hatian ad] x=I ht`N anh em ruột thịt.
/ha-tia:n/ (t.) ruột thịt. adei saai hatian ad] x=I ht`N anh em ruột thịt.
/mə-ha-ti:/ (đg.) tưởng tượng = s’imaginer. imagine. mahati wek banguk thaik amâ mht} w@K bz~K =EK am% tưởng tượng lại hình dáng cha. re-imagine the shape of father.
1. (d.) ht`N hatian /ha-tia:n/ fellow, fellow-citizen. 2. (d.) b&@L BP buel bhap [Sky.] /bʊəl˨˩ – bhap:˨˩/ fellow, fellow-citizen.
/la-mø:n/ (cv.) limân l{mN 1. (d.) voi = éléphant. elephant. bala lamân bl% lmN ngà voi = défense de l’éléphant. ivory. traom lamân _\t> lmN vòi voi = trompe de… Read more »
mơ mộng (đg. t.) mht} mahati /mə-ha-ti:/ dream; dreamy. đôi mắt mơ mộng mt% mh&^ mata mahue. dreamy eyes.
(đg.) mht} mahati /mə-ha-ti:/ imagine.
/pa-d̪aɪ/ (d.) lúa = riz, paddy. padai paréng p=d p_rU lúa bá-rên = riz de 3 mois(rouge). padai éraik p=d e=rK lúa sớm = riz hâtif (Orâza praecox). padai halim… Read more »
1. (đg.) mht} mahati /mə-ha-ti:/ abstract; visualize, to imagine. 2. (đg.) mK sn/ mâk sanâng / abstract; visualize, to imagine.
(đg.) mhtt} mahati /mə-ha-ti:/ to imagine.