cung kính | X | respect
(đg. t.) _F%Kj% pokja /po:ʔ-ʥa:˨˩/ honor, respect, revere. (cv.) p~j% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/ (Skt. पूजा puja)
(đg. t.) _F%Kj% pokja /po:ʔ-ʥa:˨˩/ honor, respect, revere. (cv.) p~j% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/ (Skt. पूजा puja)
(d.) b$ nsK beng nasak /bʌŋ˨˩ – nə-saʔ/ planetarium.
(d.) \E~K \O# thruk mbrem /sru:ʔ – ɓrʌm/ archery, bows and arrows.
/a-cuŋ/ (d.) trai = Solen hyria (coquillage). clams. nao mâk acung ngap abu _n< mK ac~/ ZP ab~% đi bắt con trai nấu canh = catching clams for making soup.
(t.) yAK yakhak /ja-kʱaʔ/ poor, indigent. nghèo khổ bần cùng k_E<T yAK kathaot yakhak. poor and indigent.
(t.) tl&{C taluic /ta-luɪʔ/ at last, final; end. cuối cùng và kết thúc tại đây tl&{C-tp&{C pK n} taluic-tapuic pak ni. final and end here.
1. (t.) tp&{C tapuic /ta-puɪʔ/ end. 2. (t.) tl&{C taluic /ta-luɪʔ/ end. đi đến tận cùng thế giới _n< t@L tl&{C d~Ny% nao tel taluic dunya. go to… Read more »
(d.) t_E`@U tathiéng /ta-tʱie̞ŋ/ bowstring.
(t.) s% sa /sa:/ together. đồng lòng đồng dạ s% t~/ s% h=t sa tung sa hatai. unanimous together.
(d.) s/ anK sang anâk /sa:ŋ – a-nø:ʔ/ uterus.