đục | | chisel; troubled water
I. đục, cái đục, cây đục (d.) fK phak /fa:ʔ/ chisel.. cái đục gỗ =g fK ky@~ gai phak kayau. wooden chisel. đục vũm =g fK ck~| gai phak… Read more »
I. đục, cái đục, cây đục (d.) fK phak /fa:ʔ/ chisel.. cái đục gỗ =g fK ky@~ gai phak kayau. wooden chisel. đục vũm =g fK ck~| gai phak… Read more »
đức hạnh; đức phước, phước đức (d.) f&@L phuel /fʊəl/ virtue. làm ăn có đức ZP O$ h~% f&@L ngap mbeng hu phuel. doing business with virtue. làm ăn… Read more »
(đg.) F%hl~H pahaluh /pa-ha-luh/ punch a hole, perforate; to carve. dùng cây đục đục lỗ trên tường mK =g fK F%hl~H g_l” d} dn{U mâk gai phak pahaluh galaong… Read more »
(t.) hb/ habang /ha-ba:ŋ˨˩/ opaque (eyes). mắt đục (mắt mờ) mt hb/ mata habang. opaque eyes.
1. (đg.) pb&K pabuak [A,273] /pa-bʊa˨˩ʔ/ to cast, to found. (cv.) F%b&K pabuak [A,305] /pa-bʊa˨˩ʔ/ đúc sắt pb&K bs] pabuak basei. casting iron. 2. (đg.) _p<H paoh … Read more »
(d.) sgR sagar [A,470] /sa-ɡ͡ɣʌr˨˩/ faith.
(d.) rg@H t\E;K rageh tathrâk /ra-ɡ͡ɣəh˨˩ – ta-thrøk/ lust, gloat, have a violent sexual desire ([Fr. Cam M] avoir un violent désir sexuel).
(d.) t_n<| tanaow /ta-nɔ:/ male (animals). bò đực l_m<| t_n<| lamaow tanaow. bull. chó đực as~@ t_n<| asau tanaow. male dog.
1. (d.) f@&L DR a /fʊəl-d̪ʱʌr/ morals, morality. người có đạo đức mn&{X h~% f&@L h~% DR manuis hu phuel hu dhar. moral people. 2. (d.) jlN adT… Read more »
I. f%K /fa:ʔ/ 1. (đg. d.) đục, cái đục= ciseau (à bois, à fer), travailler au ciseau. phak kayau mâng phak f%K ky~@ m/ f%K đục gỗ bằng cái đục… Read more »