drep \d@P [Cam M]
/d̪rʌp/ 1. (d.) của cải = biens. drep kau ba mai ka kau \d@P k~@ b% =m k% k~@ của cải của ta thì mang lại cho ta. drep aer… Read more »
/d̪rʌp/ 1. (d.) của cải = biens. drep kau ba mai ka kau \d@P k~@ b% =m k% k~@ của cải của ta thì mang lại cho ta. drep aer… Read more »
gấp lên, nhân số lần lên, lớn hơn mấy lần (t.) O$ ynN mbeng yanan /ɓʌŋ – ja-nʌn/ multiply the number of times. gấp đôi (của cái gì đó)… Read more »
nếu như mà (k.) okN okan /o-kan/ if do… (cv.) ukN ukan /u-kan/ đạo của cây là gốc ở đâu thì rụng nơi ấy, ví mà rụng nơi… Read more »
/ha-paʔ/ (d.) đâu? = où? where? daok hapak mai ni? _d<K hpK =m n}? ở đâu tới vậy? nao hapak? _n< hpK? đi đâu? adat kayau phun hapak jruh tak… Read more »
/ka:r/ 1. (d.) kiến trúc sư = architecte. architect. 2. (d.) [A, 63] [Bkt.] người thợ của hoàng gia. royal craftsman. 3. (d.) [A, 63] của cải; công trạng. asset,… Read more »
/ka-ti:/ 1. (d.) ty = service (administratif). services (administrative). 2. (d.) [A, 48] cân (khoảng 600gr) = livre (de 600 grammes), balance. kati tek kt} t@K cân = balance, peson. sa… Read more »
/ka-za:/ (d.) vật, món = choses (en général). things (in general). kaya banrik ky% b\n{K món quý = choses précieuses. precious things. kaya yor ky% _yR món ăn chay =… Read more »
/kʱɪʔ/ 1. (đg.) giữ, bảo vệ = garder. to keep. khik maong adei asit A{K _m” ad] ax{T trông giữ em nhỏ. khik bhum pachai A{K B~’ p=S bảo vệ… Read more »
khoe khoang 1. (đg.) m=yH mayaih /mə-jɛh/ to boast, brag, show off. khoe tiền bạc m=yH _j`@N p=d mayaih jién padai. show off money. 2. (đg.) ph@H paheh… Read more »
/laɪ-taɪ/ (đg.) phân tán, tứ tán, thất tán. mbeng anguei laitai abih O$ az&] =l=t ab{H của cải bị thất tán hết. anâk-bik laitai ni sa urang, déh sa urang… Read more »