macai m=c [Cam M]
/mə-caɪ/ (t.) dồi dào, rất nhiều, nhiều lắm = abondant. abundant. jién hu macai _j`@N h~% m=c tiền dồi dào = avoir beaucoup d’argent. have lots of money. macai drap… Read more »
/mə-caɪ/ (t.) dồi dào, rất nhiều, nhiều lắm = abondant. abundant. jién hu macai _j`@N h~% m=c tiền dồi dào = avoir beaucoup d’argent. have lots of money. macai drap… Read more »
/mə-tʊaʊ/ 1. (t.) thuận lợi được = favorable, bon = favorable, good. thun ni matuaw padai E~N n} mt&| p=d năm nay thu hoạch lúa tốt = cette année la… Read more »
/mə-zɛh/ 1. (đg.) khoa trương, khoe khoang = prétentieux, se vanter = to boast, pretentious. mayaih drap ar m=yH \dP aR khoe của cải. mayaih khan aw baruw m=yH… Read more »
/ɓʌŋ/ 1. (đg.) ăn = manger. to eat. rak mbeng rK O$ háu ăn = goulu. greedy. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới = festoyer, noces…. Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/pa-ɡ͡ɣləh/ 1. (đg.) cho sập, hạ, hạ xuống= faire tomber, faire descendre; détendre. pagleh thruk F%g*@H \E~K hạ ná = détendre l’arbalète. pagleh akaok talaok gah déh trun F%g*@H a_k<K… Read more »
/pa-hʊəl/ (đg.) đưa qua trên khói (đá của cải qua trên khói của giàn hỏa táng cầu mong người chết nhận được chúng) = faire des passes rituelles au dessus… Read more »
(đg.) py@H payeh /pa-jəh/ to display, show off. phô bày của cải py@H \dPaR paran drap-ar. show off wealth. phô bày ra cho người ta thấy py@H tb`K k%… Read more »
/prɛ:k/ 1. (đg.) đặt điều, nói nhiều= raconter des histoires, des récits. praik kataik =\pK k=tK nói chuyện nhiều. jaser. 2. (t.) [Bkt.] vặt; nhiều, quá. ndom praik _Q’ =\pK nói… Read more »