chống | X | oppose; prop; lean against
I. chống, chống đối, cãi lại, phản kháng (đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱak/ to oppose. (cn.) F%DK padhak /pa-d̪ʱak/ chống đối lại với vua cha mDK w@K _s” p_t<… Read more »
I. chống, chống đối, cãi lại, phản kháng (đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱak/ to oppose. (cn.) F%DK padhak /pa-d̪ʱak/ chống đối lại với vua cha mDK w@K _s” p_t<… Read more »
(d.) mj% maja /mə-ʥa:˨˩/ weasel.
(t.) Q/ _g<| ndang gaow /ɗa:ŋ – ɡ͡ɣɔ:˨˩/ fall on one’s back.
(đg.) =k& kd~K kuai kaduk /kʊoɪ – ka-d̪u:ʔ/ lean over with the rear end sticking up.
(t.) hw{U a_k<K hawing akaok /ha-wi:ŋ – a-kɔʔ/ dizzy.
(t.) l#=l lemlai [Cam M] /lʌm-laɪ/ asshole, stubborn. (cv.) l’m=l lammalai [A, 428] /lʌm-mə-laɪ/ (cv.) lm=l lamalai [A, 438] /la-mə-laɪ/ thằng cà chớn bN l#=l ban lemlai…. Read more »
cây gậy chống của người già, gậy chống giúp người đi bộ (d.) =g \d;T gai drât /ɡ͡ɣaɪ – d̪røt/ walking stick.
(b.) ppN c_r/< papan caraong /pa-pa:n – ca-rɔŋ/ spike-board.
(d.) hd`{P ps/ hadiip pasang /ha-d̪iʊ˨˩ʔ – pa-sa:ŋ/ husband and wife.
/a-d̪eɪ/ (d.) em (trai, gái) = petit frère, petite sœur. younger brother, younger sister. adei saai ad] x=I anh chị em = frères et sœurs. brothers and sisters. adei sang… Read more »