lapei lp] [Cam M] lipei
/la-peɪ/ (cv.) lipei l{p] (đg.) mộng, chiêm bao, nằm mơ = rêve, rêver. dream, dreaming ndih lapei Q{H lp] nằm mộng = rêver en dormant. dream while sleeping.
/la-peɪ/ (cv.) lipei l{p] (đg.) mộng, chiêm bao, nằm mơ = rêve, rêver. dream, dreaming ndih lapei Q{H lp] nằm mộng = rêver en dormant. dream while sleeping.
/mə-raʔ/ 1. (đg.) tranh giành dispute, to find over something. marak gep ka tanâh raya mrK g@P k% tnH ry% tranh giành nhau chiếm đất. 2. (đg.) [A,380] giận… Read more »
/nə-hʊər/ (cv.) huer h&@R [Cam M] (d.) nhà chiêm tinh học, nhà thiên văn = astrologue, devin. astrologer; soothsayer. po nahuer _F@ nh&@R nhà chiêm tinh = astrologue. astrologer. nahuer… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/raɪ/ (cv.) arai a=r [Bkt.] 1. (d.) hạt lúa rụng, lúa rãi = grains de riz tombés sur le champ qui repoussent après la moisson. padai rai p=d =r = lúa… Read more »
(d.) tp~K tapuk /ta-puʔ/ book. sách bùa chú tp~K admH tapuk adamâh. incantation book. sách chiêm tinh tp~K h&@R g*$ tapuk huer gleng. astrological book. sách giáo huấn, sách… Read more »
(đg.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ to foretell. Nhà tiên tri, nhà chiêm tinh _F@ nh&@R po nahuer. soothsayer; astrologer.
1. (đg.) am`K amiak [A,17] /a-miaʔ/ dispute, to find over something. tranh giành nhau chiếm đất am`K g@P k% tnH ry% amiak gep ka tanâh raya. 2. (đg.) … Read more »