công (chim) | X | peacock
(d.) a\mK amrak /a-mra:ʔ/ peacock. chim công múa a\mK tm`% amrak tamia. peacock dance.
(d.) a\mK amrak /a-mra:ʔ/ peacock. chim công múa a\mK tm`% amrak tamia. peacock dance.
(d.) p\t} patri /pa-tri:/ princess. nàng công chúa =n p\t} nai patri. Princess.
(đg.) r@p~b*{K republik /rə-pu-blɪk/ republic. các quốc gia theo nền cộng hòa _d’ ngR t&] jlN r@p~b*{K dom nagar tuei jalan republik. countries follow a republican regime.
(d.) _km~n{T komunit /ko-mu-nit/ communist. (cv.) _km~n{X komunis /ko-mu-‘nis/ đảng Cộng sản pRt} _km~n{X parti komunis. Communist Party.
(đg.) ZP \g~K ngap gruk /ŋaʔ – ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ go on business. đi công tác nước ngoài ZP \g~K pK a`% lz{| ngap gruk pak aia langiw. go aboard for… Read more »
(đg.) h=d hadai [A, 507] /ha-d̪aɪ˨˩/ collaborate. cộng tác với nhau để làm việc h=d \g~K _s” g@P hadai gruk saong gep. collaborate together to work.
(d.) gR gar /ɡ͡ɣʌr˨˩/ blade. cọng cỏ gR hr@K gar harek. stalks of grass.
tê cóng (do lạnh) (t.) WK njak /ʄaʔ/ numbness (frostbite due to cold), freezing. trời đông bị lạnh tê chân tay lz{K laN WK tz{N t=k langik laan njak… Read more »
(đg. t.) j`$ \g~K jieng gruk /ʤiəŋ˨˩ – ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ to achieve one’s aim, success, successful. làm ăn thành công và thành đạt ZP O$ h~% j`$ \g~K j`$ kxT… Read more »
(d.) p*NBP planbhap /plʌn-bʱa:p˨˩/ congressman.