danâng dn/ [Cam M] [A, 216]
/d̪a-nɯŋ/ 1. (đg.) dựa; đậu = s’appuyer contre. caik gai danâng di paga =cK =g dn/ d} pg% để cây dựa vào rào. danâng rup tamâ gep dn/ r~P tm%… Read more »
/d̪a-nɯŋ/ 1. (đg.) dựa; đậu = s’appuyer contre. caik gai danâng di paga =cK =g dn/ d} pg% để cây dựa vào rào. danâng rup tamâ gep dn/ r~P tm%… Read more »
(d.) d_n<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ a small temple. đền thờ d_n<K B~Kt{T danaok bhuktik.
miếu (d.) d_n<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ communal house.
/ɡ͡ɣa-niʔ/ 1. (t.) chật hẹp = serré, étroit. sang ganik s/ gn{K nhà hẹp = maison étroite. aw ganik a| gn{K áo chật = habit serré. daok ganik _d<K gn{K… Read more »
/la-nø:ŋ/ (cv.) linâng l{nU 1. (t.) rộng = vaste, libre, inoccupé. wide, unoccupied.. sang daok lanâng s/ _d<K lnU nhà còn rộng. daok lanâng di gep _d<K lnU d} g@P ngồi… Read more »
(d.) d_q<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ shrine. miếu thờ d_q<K B~Kt{K danaok bhuktik.
1. (d.) d_n<K-dn/ danaok-danâng /d̪a-nɔ:˨˩ʔ – d̪a-nøŋ˨˩/ profession, career. 2. (d.) d_n<K-d_n^ danaok-dané /d̪a-nɔ:˨˩ʔ – d̪a-ne̞:˨˩/ profession, career. 3. (d.) r_O<| rambaow /ra-ɓɔ:/ profession, career…. Read more »
1. (d.) d_q<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ profession. nghề nghiệp d_q<K dn/ danaok danâng. 2. (d.) r_O<| rambaow /ra-ɓɔ:/ profession.
cái nhà, căn nhà (d.) s/ sang /sa:ŋ/ house, home. nhà chùa s/ y/ B{K sang yang bhik. pagoda. nhà giam; nhà tù s/ dn~H sang danuh. prison; jail…. Read more »
chỗ ở, nơi trú ngụ 1. (d.) lb{K _d<K labik daok /la-bi˨˩ʔ – d̪ɔ:˨˩ʔ/ place, accommodation. 2. (d.) d_n<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ place, accommodation.